Thống kê XSMT 365 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 365 ngày
KQXSMT 30 ngày - XSMNT 365 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất. Xem bảng thống kê xổ số miền Trung 365 ngày gần đây nhất,SXMT 365 ngày
93Về 15 lần
14Về 14 lần
65Về 14 lần
98Về 13 lần
75Về 12 lần
43Về 12 lần
40Về 12 lần
30Về 12 lần
50Về 12 lần
49Về 11 lần
48Về 11 lần
18Về 11 lần
45Về 11 lần
64Về 10 lần
97Về 10 lần
21Về 10 lần
25Về 10 lần
05Về 10 lần
74Về 10 lần
09Về 10 lần
82Về 9 lần
22Về 9 lần
16Về 9 lần
26Về 9 lần
70Về 9 lần
12Về 9 lần
03Về 9 lần
55Về 9 lần
38Về 9 lần
36Về 9 lần
23Về 9 lần
32Về 8 lần
01Về 8 lần
79Về 8 lần
81Về 8 lần
39Về 8 lần
31Về 8 lần
28Về 8 lần
20Về 8 lần
80Về 8 lần
34Về 8 lần
11Về 7 lần
47Về 7 lần
66Về 7 lần
86Về 7 lần
02Về 7 lần
99Về 7 lần
95Về 7 lần
71Về 7 lần
15Về 7 lần
29Về 7 lần
17Về 7 lần
67Về 7 lần
84Về 7 lần
89Về 7 lần
06Về 7 lần
52Về 7 lần
08Về 6 lần
58Về 6 lần
56Về 6 lần
83Về 6 lần
87Về 6 lần
68Về 6 lần
51Về 6 lần
35Về 6 lần
57Về 6 lần
53Về 6 lần
24Về 6 lần
54Về 6 lần
76Về 6 lần
42Về 6 lần
07Về 6 lần
88Về 5 lần
78Về 5 lần
91Về 5 lần
60Về 5 lần
13Về 5 lần
37Về 5 lần
96Về 5 lần
73Về 5 lần
62Về 5 lần
94Về 5 lần
72Về 5 lần
27Về 5 lần
33Về 5 lần
19Về 5 lần
90Về 4 lần
77Về 4 lần
92Về 4 lần
41Về 4 lần
04Về 4 lần
44Về 4 lần
59Về 3 lần
69Về 3 lần
46Về 3 lần
61Về 3 lần
63Về 3 lần
85Về 3 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 10/07/2024
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 138382 | 473146 |
Giải Nhất | 00830 | 61105 |
Giải Nhì | 30061 | 65235 |
Giải Ba | 9792246713 | 0889336465 |
Giải Bốn | 85755625418304353787646131835151050 | 05815929955353759634699768648914576 |
Giải Năm | 2050 | 5273 |
Giải Sáu | 209176790499 | 424111942134 |
Giải Bảy | 459 | 738 |
Giải Tám | 87 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả xổ số xsmn hàng ngày
- Xem kết quả xổ số xsmb hàng ngày
- Xem vipThống kê xsmt 30 ngày
- Xem nhanh kết quả xsmt chính xác trực tiếp
- Dự đoán Soi cầu xsmt hàng ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 09/07/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 383140 | 557763 |
Giải Nhất | 35937 | 21519 |
Giải Nhì | 03619 | 61698 |
Giải Ba | 6782053248 | 3005925682 |
Giải Bốn | 46976423708528868605080837451373104 | 69471149021423273173331980508614552 |
Giải Năm | 5378 | 1204 |
Giải Sáu | 074524402107 | 796148872577 |
Giải Bảy | 044 | 382 |
Giải Tám | 09 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 08/07/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 174608 | 778965 |
Giải Nhất | 91387 | 10538 |
Giải Nhì | 82183 | 77483 |
Giải Ba | 7209414854 | 2164319676 |
Giải Bốn | 83819306378688653049988060785682084 | 25500115820982677595620973712547805 |
Giải Năm | 2904 | 7128 |
Giải Sáu | 232701459004 | 355879800854 |
Giải Bảy | 926 | 714 |
Giải Tám | 35 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 07/07/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 268289 | 649329 | 188588 |
Giải Nhất | 44544 | 17770 | 67759 |
Giải Nhì | 33377 | 99190 | 69394 |
Giải Ba | 0014800640 | 3791486546 | 9027879977 |
Giải Bốn | 53158294967182057103508629455625681 | 88979865518204696765424350566731855 | 14272581694439472203775003573966045 |
Giải Năm | 7606 | 7862 | 4969 |
Giải Sáu | 965896583767 | 230796985041 | 406246817162 |
Giải Bảy | 555 | 883 | 116 |
Giải Tám | 36 | 57 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 06/07/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 232916 | 101248 | 421628 |
Giải Nhất | 56259 | 79703 | 43500 |
Giải Nhì | 83564 | 54081 | 16990 |
Giải Ba | 7761577331 | 2866777568 | 0279659332 |
Giải Bốn | 17388827446581285329736662777102781 | 84112923493782821846931147399343927 | 26876852570814383726448352801176552 |
Giải Năm | 8461 | 4859 | 7173 |
Giải Sáu | 374128658816 | 935908407289 | 616050843285 |
Giải Bảy | 278 | 526 | 783 |
Giải Tám | 37 | 88 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 05/07/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 022294 | 926307 |
Giải Nhất | 72622 | 96627 |
Giải Nhì | 46542 | 86749 |
Giải Ba | 6884357494 | 2903158904 |
Giải Bốn | 89517516504635427761041027734690951 | 88974859958701137811610456238430944 |
Giải Năm | 4588 | 0486 |
Giải Sáu | 168758726531 | 093460101871 |
Giải Bảy | 561 | 396 |
Giải Tám | 73 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 563819 | 667402 | 326890 |
Giải Nhất | 96621 | 02291 | 82343 |
Giải Nhì | 70678 | 34556 | 56877 |
Giải Ba | 5226316516 | 3618448839 | 1071111277 |
Giải Bốn | 16818563817760124348656555011784052 | 42022894407225811004543220650719054 | 88248138751665311259454158786608649 |
Giải Năm | 9575 | 8764 | 3598 |
Giải Sáu | 682481423205 | 123476111875 | 919987891054 |
Giải Bảy | 321 | 878 | 217 |
Giải Tám | 62 | 50 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 817339 | 300596 |
Giải Nhất | 75174 | 10122 |
Giải Nhì | 22575 | 58413 |
Giải Ba | 8355869857 | 6506398305 |
Giải Bốn | 26240928585426454651180606797794502 | 93632647460407309011288835162489831 |
Giải Năm | 1064 | 8459 |
Giải Sáu | 279063197714 | 272647759684 |
Giải Bảy | 734 | 306 |
Giải Tám | 94 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 945687 | 685646 |
Giải Nhất | 76520 | 87343 |
Giải Nhì | 67211 | 32732 |
Giải Ba | 2368564045 | 9520274127 |
Giải Bốn | 73023694226855074306435095034473704 | 01684765108988268339368096634386901 |
Giải Năm | 7108 | 7219 |
Giải Sáu | 331026550782 | 472719977548 |
Giải Bảy | 316 | 200 |
Giải Tám | 53 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881691 | 459623 |
Giải Nhất | 33060 | 13262 |
Giải Nhì | 81438 | 77016 |
Giải Ba | 2803807489 | 6578728256 |
Giải Bốn | 47096855315396204237708455889516173 | 89888495991053428082094942140497610 |
Giải Năm | 0079 | 6078 |
Giải Sáu | 158890271796 | 800756688187 |
Giải Bảy | 667 | 375 |
Giải Tám | 03 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 204068 | 373746 | 679901 |
Giải Nhất | 65734 | 30608 | 89490 |
Giải Nhì | 63237 | 95143 | 95701 |
Giải Ba | 0477598633 | 0677936570 | 2950162083 |
Giải Bốn | 55145068424911915160532004666750065 | 97452168824159203396331524829658263 | 01960562378958558300468138475103903 |
Giải Năm | 3092 | 5070 | 9140 |
Giải Sáu | 739284534011 | 077251642182 | 466363418130 |
Giải Bảy | 820 | 436 | 793 |
Giải Tám | 37 | 44 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 152866 | 064994 | 408691 |
Giải Nhất | 84832 | 12150 | 28638 |
Giải Nhì | 17135 | 79028 | 89319 |
Giải Ba | 2232421487 | 8410736160 | 5659653878 |
Giải Bốn | 90065705183366971781703517938407086 | 47972231326442687165750754949712929 | 14249726037786152311164067700290078 |
Giải Năm | 8377 | 9543 | 9869 |
Giải Sáu | 840808814268 | 904805198074 | 749030835318 |
Giải Bảy | 408 | 845 | 751 |
Giải Tám | 54 | 09 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 866075 | 805487 |
Giải Nhất | 11653 | 24366 |
Giải Nhì | 67958 | 66698 |
Giải Ba | 6451515997 | 5440181072 |
Giải Bốn | 37383702880685912798470884692144922 | 42925923473631198746545812821096143 |
Giải Năm | 7189 | 0735 |
Giải Sáu | 261131680981 | 756747594767 |
Giải Bảy | 639 | 036 |
Giải Tám | 51 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 660713 | 983989 | 641417 |
Giải Nhất | 65543 | 40800 | 15391 |
Giải Nhì | 78029 | 89301 | 92053 |
Giải Ba | 3617233265 | 0721839079 | 6213630176 |
Giải Bốn | 97691249749664765120568085242349927 | 45816671254604973707351977872059869 | 58123096896529730411221563775088537 |
Giải Năm | 7674 | 0602 | 6222 |
Giải Sáu | 646653265636 | 374831504122 | 216356547881 |
Giải Bảy | 351 | 734 | 323 |
Giải Tám | 05 | 29 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 560700 | 855306 |
Giải Nhất | 62572 | 46460 |
Giải Nhì | 60512 | 62399 |
Giải Ba | 8100307558 | 7046747672 |
Giải Bốn | 07750783944062231117742411604127025 | 84922315468983687355548979314689992 |
Giải Năm | 4552 | 1284 |
Giải Sáu | 680569239615 | 035809721455 |
Giải Bảy | 637 | 233 |
Giải Tám | 82 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 019687 | 555714 |
Giải Nhất | 53608 | 36540 |
Giải Nhì | 55680 | 11830 |
Giải Ba | 1209386431 | 5663281797 |
Giải Bốn | 92075589258318539967397937681364375 | 30388371521314475752857682530673585 |
Giải Năm | 3475 | 7687 |
Giải Sáu | 396522695185 | 884725912773 |
Giải Bảy | 765 | 866 |
Giải Tám | 42 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 093379 | 442394 |
Giải Nhất | 12708 | 17380 |
Giải Nhì | 82558 | 33681 |
Giải Ba | 2264962947 | 7583673803 |
Giải Bốn | 51116676179535555142406217327917097 | 52905986399667453911330942040284154 |
Giải Năm | 1909 | 7000 |
Giải Sáu | 666080031648 | 603719308620 |
Giải Bảy | 778 | 665 |
Giải Tám | 80 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 019015 | 515771 | 670765 |
Giải Nhất | 31961 | 80664 | 81206 |
Giải Nhì | 53703 | 71362 | 24257 |
Giải Ba | 9342481808 | 8199585677 | 6776876144 |
Giải Bốn | 43079746956834340928851510136411342 | 19715178006856337186112904657570531 | 90344265988721350591170205092243025 |
Giải Năm | 1688 | 8646 | 7066 |
Giải Sáu | 536449227534 | 383277725312 | 600537718104 |
Giải Bảy | 861 | 134 | 615 |
Giải Tám | 48 | 16 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 450579 | 325107 | 336636 |
Giải Nhất | 17928 | 56155 | 33671 |
Giải Nhì | 44954 | 89291 | 22427 |
Giải Ba | 2927398533 | 0122131353 | 2763934274 |
Giải Bốn | 99391836911773040123494502803482813 | 52451932686270557657740115720421197 | 12765462535663682764058955585460936 |
Giải Năm | 6405 | 6559 | 7487 |
Giải Sáu | 818554926812 | 774289121283 | 866294135460 |
Giải Bảy | 360 | 028 | 215 |
Giải Tám | 18 | 14 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 452758 | 745454 |
Giải Nhất | 36786 | 23195 |
Giải Nhì | 01375 | 48107 |
Giải Ba | 4410318973 | 0075639628 |
Giải Bốn | 48516963625432953374455310615971118 | 75104881986790427263314357292716289 |
Giải Năm | 3704 | 9863 |
Giải Sáu | 228306286094 | 723558106074 |
Giải Bảy | 290 | 526 |
Giải Tám | 45 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 283930 | 325633 | 904097 |
Giải Nhất | 01968 | 98027 | 21567 |
Giải Nhì | 26771 | 27969 | 25357 |
Giải Ba | 4008304298 | 6836942245 | 3387742297 |
Giải Bốn | 37128822281107111578838144522139178 | 80507729247907597868631371213448406 | 99576319764924917940291714210890765 |
Giải Năm | 3888 | 3837 | 0603 |
Giải Sáu | 397585686961 | 809573094963 | 255657557792 |
Giải Bảy | 519 | 255 | 010 |
Giải Tám | 72 | 13 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 573990 | 290340 |
Giải Nhất | 74785 | 19828 |
Giải Nhì | 49778 | 87584 |
Giải Ba | 6785568987 | 0771231442 |
Giải Bốn | 05504240580035899749530198127135280 | 49538503616912403791734758595134984 |
Giải Năm | 2830 | 2788 |
Giải Sáu | 994238355222 | 200600625217 |
Giải Bảy | 372 | 630 |
Giải Tám | 39 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 599625 | 602502 |
Giải Nhất | 95846 | 43591 |
Giải Nhì | 06958 | 44930 |
Giải Ba | 2656773526 | 5064096348 |
Giải Bốn | 25945310243947085099806505697225968 | 83863350302937605703657539462363446 |
Giải Năm | 3803 | 8157 |
Giải Sáu | 693433448596 | 614880709175 |
Giải Bảy | 536 | 177 |
Giải Tám | 00 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 242677 | 208827 |
Giải Nhất | 35603 | 88849 |
Giải Nhì | 35684 | 01208 |
Giải Ba | 2781263341 | 8579794559 |
Giải Bốn | 65161935626334836612692153377159668 | 39019232559429490867331236448236597 |
Giải Năm | 2208 | 4272 |
Giải Sáu | 380911697186 | 711636471460 |
Giải Bảy | 310 | 928 |
Giải Tám | 52 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 168831 | 798207 | 756893 |
Giải Nhất | 88134 | 27672 | 70700 |
Giải Nhì | 37145 | 41847 | 01575 |
Giải Ba | 4347749775 | 1464439315 | 5741075164 |
Giải Bốn | 73401120826113651238711541101474719 | 25171475264378148575236297691689818 | 53723426246778922819412971169314027 |
Giải Năm | 4876 | 3378 | 8687 |
Giải Sáu | 263369739013 | 534330454773 | 729191104347 |
Giải Bảy | 620 | 156 | 913 |
Giải Tám | 42 | 15 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 424008 | 701315 | 588522 |
Giải Nhất | 16902 | 58837 | 49302 |
Giải Nhì | 84915 | 55073 | 12928 |
Giải Ba | 9320544286 | 9594602642 | 5163522879 |
Giải Bốn | 24936103244056159366535429058316042 | 56950173751191342672204760909504793 | 58149972123506277664770635859487074 |
Giải Năm | 6193 | 6823 | 2372 |
Giải Sáu | 870093076504 | 515684858176 | 250137423088 |
Giải Bảy | 044 | 589 | 014 |
Giải Tám | 94 | 44 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 275418 | 338892 |
Giải Nhất | 29235 | 54744 |
Giải Nhì | 87941 | 03707 |
Giải Ba | 2179044607 | 3026533615 |
Giải Bốn | 58376928126343897336076222235539897 | 60225409619066823601849437981278764 |
Giải Năm | 0429 | 4849 |
Giải Sáu | 937273522498 | 054488955307 |
Giải Bảy | 584 | 936 |
Giải Tám | 78 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 866431 | 106727 | 289941 |
Giải Nhất | 99204 | 37000 | 22050 |
Giải Nhì | 37098 | 04855 | 72395 |
Giải Ba | 0892128777 | 4746645625 | 9032238691 |
Giải Bốn | 23089624362103107927962226107901714 | 10260997810749326615588865142686473 | 11815041680526404864515170123100965 |
Giải Năm | 7141 | 7130 | 1232 |
Giải Sáu | 634204486202 | 664705938352 | 505300452950 |
Giải Bảy | 655 | 683 | 223 |
Giải Tám | 32 | 70 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237610 | 268689 |
Giải Nhất | 65367 | 04189 |
Giải Nhì | 98822 | 78547 |
Giải Ba | 1417607232 | 5095741738 |
Giải Bốn | 29066410515318135748294657338551978 | 45383485905172194444227817510181247 |
Giải Năm | 4515 | 8414 |
Giải Sáu | 334799505733 | 544364027710 |
Giải Bảy | 571 | 657 |
Giải Tám | 59 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 116270 | 772841 |
Giải Nhất | 80758 | 21513 |
Giải Nhì | 06679 | 28103 |
Giải Ba | 5871702040 | 9827847080 |
Giải Bốn | 57376709681009656801309010496485011 | 31577807084622409289424860526189473 |
Giải Năm | 5479 | 1766 |
Giải Sáu | 565036578432 | 619976473710 |
Giải Bảy | 083 | 735 |
Giải Tám | 22 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 248292 | 461491 |
Giải Nhất | 07448 | 18803 |
Giải Nhì | 39039 | 03817 |
Giải Ba | 6266693448 | 6818398232 |
Giải Bốn | 50290507797344941375075536237499856 | 15063168432903002831527103669788189 |
Giải Năm | 1177 | 6686 |
Giải Sáu | 971862701081 | 740989343923 |
Giải Bảy | 450 | 114 |
Giải Tám | 79 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 720703 | 083627 | 831147 |
Giải Nhất | 68310 | 95420 | 46362 |
Giải Nhì | 62907 | 44509 | 79776 |
Giải Ba | 8756034287 | 7241213051 | 1614674631 |
Giải Bốn | 88096093987555568340449033413953589 | 40123530865940107225980938023314566 | 45378490245616977816373848175484948 |
Giải Năm | 2747 | 4655 | 3049 |
Giải Sáu | 005089185702 | 573032038573 | 517448317900 |
Giải Bảy | 937 | 726 | 601 |
Giải Tám | 22 | 74 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 169163 | 539125 | 976944 |
Giải Nhất | 24452 | 69732 | 69134 |
Giải Nhì | 88997 | 05902 | 07605 |
Giải Ba | 8374414776 | 4104366245 | 2641989362 |
Giải Bốn | 22932070557235856795822675226097857 | 10205266676490869378203651135482420 | 52235920214347872889202335006103514 |
Giải Năm | 3601 | 1799 | 1406 |
Giải Sáu | 431204929529 | 580791805133 | 546062418709 |
Giải Bảy | 678 | 015 | 023 |
Giải Tám | 52 | 47 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 247798 | 060422 |
Giải Nhất | 07295 | 41537 |
Giải Nhì | 64352 | 83476 |
Giải Ba | 3823616018 | 1855860480 |
Giải Bốn | 91634524904228353641076314039198878 | 08537376518796472772962178969395308 |
Giải Năm | 9758 | 4170 |
Giải Sáu | 889888854683 | 571729656926 |
Giải Bảy | 643 | 332 |
Giải Tám | 19 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 609435 | 033997 | 574749 |
Giải Nhất | 37126 | 22060 | 86356 |
Giải Nhì | 45036 | 52675 | 26596 |
Giải Ba | 5984269307 | 8192434899 | 0971881075 |
Giải Bốn | 53119229696596329968396877597380658 | 93551402463175040031204342272636554 | 11894955656981802596322283701379139 |
Giải Năm | 4302 | 1128 | 7085 |
Giải Sáu | 739295231698 | 408629536625 | 744099504115 |
Giải Bảy | 851 | 990 | 692 |
Giải Tám | 66 | 53 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 617219 | 206039 |
Giải Nhất | 03231 | 76366 |
Giải Nhì | 12182 | 20908 |
Giải Ba | 1740816572 | 1303894150 |
Giải Bốn | 53059386718256540147919993093584429 | 45677276474203116608452855330448394 |
Giải Năm | 5400 | 4769 |
Giải Sáu | 854759247063 | 319511670278 |
Giải Bảy | 027 | 418 |
Giải Tám | 27 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 103914 | 436116 |
Giải Nhất | 54852 | 67993 |
Giải Nhì | 18390 | 50136 |
Giải Ba | 8804155375 | 5930102884 |
Giải Bốn | 90777356055342375844290032676933286 | 05406384400440872469806871884545682 |
Giải Năm | 6753 | 1765 |
Giải Sáu | 777319159448 | 119986076479 |
Giải Bảy | 106 | 195 |
Giải Tám | 77 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 959209 | 649207 |
Giải Nhất | 46103 | 90677 |
Giải Nhì | 17753 | 01202 |
Giải Ba | 8226990592 | 3988192851 |
Giải Bốn | 16482068047782734762807097849547764 | 41331747878642356834985851076505755 |
Giải Năm | 1053 | 0589 |
Giải Sáu | 394033860929 | 964044451649 |
Giải Bảy | 841 | 060 |
Giải Tám | 68 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 084132 | 107816 | 356024 |
Giải Nhất | 55513 | 84990 | 85768 |
Giải Nhì | 61804 | 27580 | 04812 |
Giải Ba | 5834675275 | 2261828378 | 8222554440 |
Giải Bốn | 28421400729559237620684067671005247 | 30663573554244318509120594255227199 | 00848523556493106979658515233606426 |
Giải Năm | 8751 | 3984 | 4437 |
Giải Sáu | 912387203539 | 562472223866 | 266024624712 |
Giải Bảy | 422 | 565 | 500 |
Giải Tám | 34 | 12 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 661914 | 687059 | 782998 |
Giải Nhất | 26637 | 02157 | 39098 |
Giải Nhì | 93879 | 74152 | 78593 |
Giải Ba | 4162801749 | 3674025729 | 8675916590 |
Giải Bốn | 61322122579405507278194016908223265 | 83942597282916901697806355431376660 | 32703093131883883042659393261402598 |
Giải Năm | 6143 | 3733 | 0007 |
Giải Sáu | 835063749645 | 185226685716 | 173452596242 |
Giải Bảy | 003 | 569 | 181 |
Giải Tám | 40 | 72 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 087970 | 467613 |
Giải Nhất | 29502 | 55029 |
Giải Nhì | 69805 | 05664 |
Giải Ba | 8736816721 | 4930862799 |
Giải Bốn | 78502298216008848029135559310422573 | 00616945106069815099543100681670525 |
Giải Năm | 5788 | 7674 |
Giải Sáu | 391781944411 | 536672156839 |
Giải Bảy | 042 | 300 |
Giải Tám | 09 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 109868 | 929844 | 791206 |
Giải Nhất | 46203 | 41291 | 94252 |
Giải Nhì | 70133 | 02029 | 78893 |
Giải Ba | 7986830470 | 1223197185 | 5357273770 |
Giải Bốn | 36001060625680477846638431096583734 | 64552286207402963065481331324409830 | 80342133951362561962133821146657550 |
Giải Năm | 6822 | 1589 | 6041 |
Giải Sáu | 986552836960 | 929102701862 | 560877746502 |
Giải Bảy | 908 | 321 | 151 |
Giải Tám | 43 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 526514 | 749809 |
Giải Nhất | 05709 | 16049 |
Giải Nhì | 32327 | 18628 |
Giải Ba | 8079487322 | 2612763914 |
Giải Bốn | 62200162007890509266917669802281536 | 35202365937799111864214734976215619 |
Giải Năm | 3074 | 8944 |
Giải Sáu | 757082704452 | 932922745079 |
Giải Bảy | 652 | 552 |
Giải Tám | 70 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 704294 | 461903 |
Giải Nhất | 93098 | 69249 |
Giải Nhì | 11426 | 60767 |
Giải Ba | 7005060793 | 0955438341 |
Giải Bốn | 09564590509589000187820572236730639 | 19957949177075286176334097479777024 |
Giải Năm | 7361 | 4768 |
Giải Sáu | 715326189407 | 351652886026 |
Giải Bảy | 448 | 261 |
Giải Tám | 79 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 362471 | 709514 |
Giải Nhất | 59743 | 81650 |
Giải Nhì | 96915 | 56265 |
Giải Ba | 2665985592 | 2224546451 |
Giải Bốn | 03302015594952070970893349140656088 | 28384962407084433107319769709758841 |
Giải Năm | 3618 | 7265 |
Giải Sáu | 305784660270 | 458831635918 |
Giải Bảy | 375 | 782 |
Giải Tám | 36 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 051987 | 255020 | 306035 |
Giải Nhất | 83429 | 44949 | 88351 |
Giải Nhì | 85452 | 90756 | 99145 |
Giải Ba | 0283996116 | 7469021801 | 1611701829 |
Giải Bốn | 98918210979233465407284832538485512 | 70172810414155625685119002533031356 | 11583875667687030662538131224167032 |
Giải Năm | 8751 | 6215 | 0956 |
Giải Sáu | 519634813243 | 377667025742 | 148472586490 |
Giải Bảy | 285 | 405 | 157 |
Giải Tám | 79 | 36 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 476726 | 685962 | 743279 |
Giải Nhất | 74759 | 81930 | 37278 |
Giải Nhì | 17440 | 04421 | 44178 |
Giải Ba | 8286770423 | 8176144140 | 7154862892 |
Giải Bốn | 10838511684511442798976200507811047 | 61167122176287592445439025932273331 | 23488989135117413360040731485952847 |
Giải Năm | 5062 | 8286 | 5345 |
Giải Sáu | 789649813544 | 708017576006 | 803715496704 |
Giải Bảy | 881 | 033 | 091 |
Giải Tám | 88 | 84 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 397150 | 052482 |
Giải Nhất | 46296 | 24585 |
Giải Nhì | 60762 | 95710 |
Giải Ba | 2328344032 | 5358178232 |
Giải Bốn | 14228291170770435411644600395083393 | 74442030397949302131844484864195921 |
Giải Năm | 1608 | 5712 |
Giải Sáu | 070688081079 | 227203022313 |
Giải Bảy | 665 | 512 |
Giải Tám | 74 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 725475 | 052696 | 193859 |
Giải Nhất | 46247 | 83963 | 65927 |
Giải Nhì | 63991 | 84043 | 44011 |
Giải Ba | 4893881618 | 8766327331 | 3403962519 |
Giải Bốn | 56586313092770997043681733247342717 | 98001711249481508705934898597332663 | 92594304205111498332456294088011289 |
Giải Năm | 6578 | 0892 | 1862 |
Giải Sáu | 298596819431 | 629628068918 | 299708887340 |
Giải Bảy | 814 | 465 | 954 |
Giải Tám | 52 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 864720 | 890557 |
Giải Nhất | 84593 | 38925 |
Giải Nhì | 22970 | 30175 |
Giải Ba | 1444541871 | 1460773089 |
Giải Bốn | 55041280613877388590453627807236625 | 36423291438404427784458612025299028 |
Giải Năm | 1200 | 3815 |
Giải Sáu | 172701756116 | 391677199904 |
Giải Bảy | 915 | 657 |
Giải Tám | 83 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 191463 | 392574 |
Giải Nhất | 97315 | 44769 |
Giải Nhì | 66707 | 42199 |
Giải Ba | 6684201443 | 4726359910 |
Giải Bốn | 41836609071418516547207314170412842 | 35095970209607477087019493990001200 |
Giải Năm | 4133 | 3566 |
Giải Sáu | 930387923642 | 242786173900 |
Giải Bảy | 209 | 851 |
Giải Tám | 64 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 042509 | 054991 |
Giải Nhất | 80839 | 65869 |
Giải Nhì | 22058 | 94924 |
Giải Ba | 9520708484 | 0710787710 |
Giải Bốn | 06386398642787567554128580510544275 | 53544856927235598587709636475071274 |
Giải Năm | 2429 | 7389 |
Giải Sáu | 598487183841 | 301340864063 |
Giải Bảy | 961 | 752 |
Giải Tám | 54 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 298117 | 839184 | 979256 |
Giải Nhất | 15570 | 49802 | 85188 |
Giải Nhì | 38556 | 14112 | 99655 |
Giải Ba | 5883994058 | 8927595067 | 9314244156 |
Giải Bốn | 75272798488197567348910116704400610 | 39615411861727456183080297240622188 | 43607690266417240506659317772000746 |
Giải Năm | 3538 | 9792 | 6295 |
Giải Sáu | 791935742056 | 709061338510 | 832570387818 |
Giải Bảy | 425 | 573 | 065 |
Giải Tám | 39 | 06 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 558046 | 389600 | 613514 |
Giải Nhất | 05753 | 30773 | 15772 |
Giải Nhì | 95929 | 02033 | 92897 |
Giải Ba | 8164747397 | 3049271099 | 8928689601 |
Giải Bốn | 99439708754480708655216573618893913 | 43834285651848079952588952570208331 | 14292125431796266320338467344978514 |
Giải Năm | 1160 | 1466 | 6092 |
Giải Sáu | 660775140308 | 607222954868 | 140927703883 |
Giải Bảy | 290 | 423 | 806 |
Giải Tám | 58 | 38 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 184332 | 886604 |
Giải Nhất | 12522 | 17518 |
Giải Nhì | 82005 | 16895 |
Giải Ba | 7985374178 | 5253714967 |
Giải Bốn | 02836650396080155363458693719997760 | 26144198892492737656237171101204227 |
Giải Năm | 0656 | 2903 |
Giải Sáu | 129154203132 | 397251383608 |
Giải Bảy | 313 | 403 |
Giải Tám | 29 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 229333 | 843919 | 810920 |
Giải Nhất | 58606 | 37910 | 29794 |
Giải Nhì | 18448 | 71855 | 91501 |
Giải Ba | 7928303641 | 6178314335 | 9848400370 |
Giải Bốn | 00875729441542645424374766315280669 | 34502132266066235486004922988561608 | 15651234721897132059741881694872413 |
Giải Năm | 6066 | 1492 | 6363 |
Giải Sáu | 552388004872 | 924986495274 | 431560497073 |
Giải Bảy | 356 | 868 | 001 |
Giải Tám | 56 | 53 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 421752 | 861225 |
Giải Nhất | 99354 | 08006 |
Giải Nhì | 97831 | 14039 |
Giải Ba | 5120234118 | 9237559315 |
Giải Bốn | 61936976678642750922319684705756226 | 15214159890934344446812173622208386 |
Giải Năm | 3666 | 3127 |
Giải Sáu | 902927526653 | 547955829976 |
Giải Bảy | 286 | 682 |
Giải Tám | 20 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 929509 | 551652 |
Giải Nhất | 87066 | 04371 |
Giải Nhì | 35452 | 46185 |
Giải Ba | 1947144104 | 5351821677 |
Giải Bốn | 15372855411395713110233716250244662 | 05325906264506793999974995814173736 |
Giải Năm | 2682 | 8793 |
Giải Sáu | 543690782636 | 069649113293 |
Giải Bảy | 838 | 101 |
Giải Tám | 89 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 011632 | 941762 |
Giải Nhất | 65390 | 84587 |
Giải Nhì | 29191 | 87666 |
Giải Ba | 1522419334 | 3983747361 |
Giải Bốn | 35335944930571565211492490525201946 | 98980813577027288941429745616531277 |
Giải Năm | 1102 | 7379 |
Giải Sáu | 178417635820 | 429741848988 |
Giải Bảy | 354 | 407 |
Giải Tám | 97 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 293762 | 756179 | 643774 |
Giải Nhất | 39521 | 12096 | 31072 |
Giải Nhì | 76408 | 56286 | 36444 |
Giải Ba | 4156529865 | 1544217891 | 1521885265 |
Giải Bốn | 83982691760805629710457181914364764 | 02390779222145456238526265320553532 | 95372938004964675312239861631308074 |
Giải Năm | 4966 | 1904 | 1009 |
Giải Sáu | 675911561636 | 166751198554 | 351725989571 |
Giải Bảy | 422 | 225 | 500 |
Giải Tám | 42 | 23 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 377478 | 796887 | 995138 |
Giải Nhất | 25130 | 87716 | 02078 |
Giải Nhì | 91940 | 07775 | 33375 |
Giải Ba | 0730287478 | 0873929967 | 3178770402 |
Giải Bốn | 36562224091726121231904194710066055 | 47260617194563688884690926001566053 | 42129243566324718468060361661355754 |
Giải Năm | 1484 | 8302 | 9885 |
Giải Sáu | 300508043434 | 093369071338 | 222272604696 |
Giải Bảy | 530 | 050 | 391 |
Giải Tám | 16 | 50 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 633242 | 835554 |
Giải Nhất | 30685 | 81486 |
Giải Nhì | 61433 | 37606 |
Giải Ba | 1316086203 | 4861724844 |
Giải Bốn | 69193997732765210699376294393684432 | 85886057591308015525265768825906056 |
Giải Năm | 1064 | 3109 |
Giải Sáu | 225035790272 | 074110348006 |
Giải Bảy | 606 | 183 |
Giải Tám | 30 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 051442 | 592069 | 827848 |
Giải Nhất | 88904 | 90900 | 57925 |
Giải Nhì | 23277 | 28471 | 94889 |
Giải Ba | 8841402186 | 5136854267 | 6161165958 |
Giải Bốn | 24812012745636016754697006616334906 | 12815169971258153627678469249223085 | 14351501620742852648432972280260751 |
Giải Năm | 3793 | 6803 | 4986 |
Giải Sáu | 991009090857 | 540417001800 | 241473271503 |
Giải Bảy | 833 | 527 | 110 |
Giải Tám | 37 | 14 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 762242 | 136971 |
Giải Nhất | 93640 | 85209 |
Giải Nhì | 25831 | 96078 |
Giải Ba | 7642127496 | 0266616854 |
Giải Bốn | 97373687710265193634096070343244498 | 84856299294599844405399043172976944 |
Giải Năm | 1962 | 3755 |
Giải Sáu | 602006695199 | 708083934653 |
Giải Bảy | 285 | 803 |
Giải Tám | 93 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 138194 | 951755 |
Giải Nhất | 96522 | 23655 |
Giải Nhì | 84414 | 70480 |
Giải Ba | 7885035802 | 4476880111 |
Giải Bốn | 10608172577277429048541175640147406 | 85544842513791049981811301030492204 |
Giải Năm | 4703 | 6218 |
Giải Sáu | 313348183417 | 699432832190 |
Giải Bảy | 748 | 505 |
Giải Tám | 71 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 416753 | 643466 |
Giải Nhất | 87606 | 34087 |
Giải Nhì | 12820 | 94928 |
Giải Ba | 9546628827 | 5296482007 |
Giải Bốn | 30134074117597111224407515133475199 | 16852863996315563208711696555280855 |
Giải Năm | 9121 | 2105 |
Giải Sáu | 145031410876 | 758620267012 |
Giải Bảy | 509 | 276 |
Giải Tám | 31 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 300892 | 992050 | 942752 |
Giải Nhất | 93932 | 81902 | 81306 |
Giải Nhì | 51587 | 41357 | 67574 |
Giải Ba | 7864526516 | 5521582410 | 2945120215 |
Giải Bốn | 31542196254670768415551462806208743 | 89749326719693857247670197878497178 | 04149710216076179639270524377085010 |
Giải Năm | 2433 | 2616 | 2768 |
Giải Sáu | 589101559660 | 854907196344 | 232834342479 |
Giải Bảy | 662 | 712 | 464 |
Giải Tám | 99 | 89 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 304905 | 159781 | 335201 |
Giải Nhất | 15833 | 61288 | 86364 |
Giải Nhì | 17111 | 06355 | 51996 |
Giải Ba | 8788423108 | 2537232080 | 5359345642 |
Giải Bốn | 28728970390484532443394716359198635 | 66828850819082188766886876678898517 | 30762413361312308472551928166090017 |
Giải Năm | 2555 | 7434 | 8108 |
Giải Sáu | 638307311787 | 774473909555 | 906536625288 |
Giải Bảy | 733 | 417 | 416 |
Giải Tám | 82 | 64 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 371175 | 920918 |
Giải Nhất | 14133 | 41117 |
Giải Nhì | 56584 | 31911 |
Giải Ba | 5822733099 | 4425228015 |
Giải Bốn | 29839303012746035502778906972209479 | 30299602764580033026573536777605632 |
Giải Năm | 0937 | 1583 |
Giải Sáu | 643560832722 | 645707437041 |
Giải Bảy | 131 | 256 |
Giải Tám | 01 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 517422 | 249510 | 896991 |
Giải Nhất | 60719 | 68060 | 04420 |
Giải Nhì | 93687 | 78617 | 68536 |
Giải Ba | 6268936338 | 3493744138 | 0787752130 |
Giải Bốn | 77545118812375557082843928573537917 | 14340060177246610623529142149597732 | 78932971336453842081622054332789854 |
Giải Năm | 3343 | 3717 | 8080 |
Giải Sáu | 725098797905 | 340482297849 | 755319762454 |
Giải Bảy | 676 | 854 | 332 |
Giải Tám | 09 | 65 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 330440 | 846835 |
Giải Nhất | 02495 | 41026 |
Giải Nhì | 66704 | 93371 |
Giải Ba | 9175609287 | 7631374509 |
Giải Bốn | 07848540047820768767888813869140057 | 20644991777761698745533722457670708 |
Giải Năm | 0699 | 6972 |
Giải Sáu | 931322208483 | 061555396274 |
Giải Bảy | 853 | 823 |
Giải Tám | 88 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 529219 | 293013 |
Giải Nhất | 34861 | 50907 |
Giải Nhì | 31852 | 28243 |
Giải Ba | 3157959453 | 4322422520 |
Giải Bốn | 82207395280660056942941857479659204 | 21016258127097750224246697573649734 |
Giải Năm | 7384 | 8422 |
Giải Sáu | 324667687192 | 091362771507 |
Giải Bảy | 073 | 250 |
Giải Tám | 20 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 629502 | 983217 |
Giải Nhất | 77107 | 00306 |
Giải Nhì | 07966 | 02619 |
Giải Ba | 1802871530 | 5860768578 |
Giải Bốn | 62853008273164476271950660900450691 | 87122444172755537153958967458817115 |
Giải Năm | 1636 | 0003 |
Giải Sáu | 332086904475 | 310966493232 |
Giải Bảy | 810 | 833 |
Giải Tám | 47 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 014259 | 905021 | 645478 |
Giải Nhất | 19874 | 97638 | 90731 |
Giải Nhì | 85874 | 83021 | 98934 |
Giải Ba | 7311964036 | 3278424151 | 4130217205 |
Giải Bốn | 42835215213793000826335509210098962 | 26257705490905696633355859473850173 | 85199329810726227351663765791443806 |
Giải Năm | 5194 | 9318 | 5510 |
Giải Sáu | 722193680733 | 209101148858 | 337967451788 |
Giải Bảy | 230 | 787 | 367 |
Giải Tám | 68 | 25 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 341749 | 575240 | 487281 |
Giải Nhất | 94259 | 50199 | 52970 |
Giải Nhì | 66007 | 35656 | 26212 |
Giải Ba | 5719391662 | 7506423848 | 1023106997 |
Giải Bốn | 85127033968344812267637397377085317 | 65426488041277876897586052438255586 | 70744649468933620001889478410533408 |
Giải Năm | 4077 | 8396 | 6501 |
Giải Sáu | 319163374833 | 429910391244 | 487993921211 |
Giải Bảy | 801 | 123 | 980 |
Giải Tám | 79 | 55 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 585889 | 780439 |
Giải Nhất | 22425 | 76120 |
Giải Nhì | 93323 | 88618 |
Giải Ba | 3137625991 | 4766796890 |
Giải Bốn | 74246963872689082753036876966456874 | 72207784569072232287368648256690238 |
Giải Năm | 7893 | 3718 |
Giải Sáu | 433183713728 | 199478990535 |
Giải Bảy | 211 | 540 |
Giải Tám | 96 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 288648 | 137522 | 126179 |
Giải Nhất | 16539 | 15447 | 10558 |
Giải Nhì | 94393 | 41964 | 37937 |
Giải Ba | 0770472501 | 4584203050 | 5122305852 |
Giải Bốn | 62990977574311751659471741998720573 | 69064614527667647680769223224652555 | 28386841772448648035391481587577248 |
Giải Năm | 4623 | 3792 | 8675 |
Giải Sáu | 518632117358 | 098620034671 | 037170292408 |
Giải Bảy | 288 | 707 | 081 |
Giải Tám | 98 | 81 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 080393 | 862862 |
Giải Nhất | 24808 | 37738 |
Giải Nhì | 32354 | 49955 |
Giải Ba | 0471559009 | 3176493711 |
Giải Bốn | 02797163353093002929451789288593932 | 24797699796165252893926530390588137 |
Giải Năm | 1879 | 0263 |
Giải Sáu | 259474172109 | 805911218406 |
Giải Bảy | 579 | 463 |
Giải Tám | 41 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 402215 | 544672 |
Giải Nhất | 34986 | 64375 |
Giải Nhì | 02407 | 71907 |
Giải Ba | 7924843612 | 9086587292 |
Giải Bốn | 55416365390978781377567681614055567 | 36078995007977768906430100343843988 |
Giải Năm | 4016 | 3481 |
Giải Sáu | 031655874715 | 741645714747 |
Giải Bảy | 214 | 163 |
Giải Tám | 86 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 939149 | 421244 |
Giải Nhất | 29163 | 74319 |
Giải Nhì | 70918 | 43752 |
Giải Ba | 3271436647 | 9684591923 |
Giải Bốn | 94198255846332477880455284711367579 | 34882558762978182609027529218225217 |
Giải Năm | 0895 | 4909 |
Giải Sáu | 796494101932 | 172964760428 |
Giải Bảy | 124 | 517 |
Giải Tám | 64 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 615582 | 735295 | 985186 |
Giải Nhất | 08666 | 39427 | 54959 |
Giải Nhì | 56741 | 56022 | 22887 |
Giải Ba | 5301579895 | 0442686261 | 8110790065 |
Giải Bốn | 61471421857273939051637884245349378 | 99416499444035441746879403261206792 | 57415587415844935031459649455072926 |
Giải Năm | 6122 | 1813 | 0839 |
Giải Sáu | 050353074010 | 213716995360 | 922250740639 |
Giải Bảy | 145 | 864 | 059 |
Giải Tám | 71 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 942256 | 525010 | 022733 |
Giải Nhất | 42351 | 00514 | 35946 |
Giải Nhì | 78868 | 41354 | 02873 |
Giải Ba | 7576147764 | 8527621547 | 4792842735 |
Giải Bốn | 47620764543917944220387910915933140 | 85274706826356771423594401685125026 | 95504051960619231570946549825126004 |
Giải Năm | 8017 | 9099 | 6833 |
Giải Sáu | 922363019480 | 431743931638 | 483471284367 |
Giải Bảy | 120 | 094 | 567 |
Giải Tám | 76 | 52 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 147991 | 231269 |
Giải Nhất | 58683 | 98096 |
Giải Nhì | 85777 | 62139 |
Giải Ba | 1079668413 | 8681187469 |
Giải Bốn | 16052168490639494184189934882622301 | 99298930816910022458030466853739233 |
Giải Năm | 8515 | 1437 |
Giải Sáu | 680343631436 | 655661282687 |
Giải Bảy | 360 | 604 |
Giải Tám | 87 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 645366 | 559649 | 998654 |
Giải Nhất | 84329 | 20204 | 74485 |
Giải Nhì | 06731 | 74516 | 70113 |
Giải Ba | 4321233240 | 1798758318 | 4708926564 |
Giải Bốn | 14184360743929725331033366041192149 | 26245435679237581332282337155186623 | 72415486558417165699141188203035618 |
Giải Năm | 9579 | 0246 | 1003 |
Giải Sáu | 511536319334 | 600835296495 | 307865315101 |
Giải Bảy | 493 | 016 | 807 |
Giải Tám | 25 | 17 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 263224 | 328534 |
Giải Nhất | 72724 | 08403 |
Giải Nhì | 27034 | 67973 |
Giải Ba | 1663842395 | 7660822388 |
Giải Bốn | 47523727082866395045154174686474856 | 70544947003193370592943005907522990 |
Giải Năm | 5179 | 3689 |
Giải Sáu | 599782139185 | 530791728611 |
Giải Bảy | 406 | 648 |
Giải Tám | 66 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 506704 | 523278 |
Giải Nhất | 19525 | 72697 |
Giải Nhì | 75023 | 22729 |
Giải Ba | 8320863205 | 9501824739 |
Giải Bốn | 85152039940011163873688822568082432 | 10937697072620965612765311833814074 |
Giải Năm | 8613 | 9619 |
Giải Sáu | 003844442290 | 938087450175 |
Giải Bảy | 777 | 114 |
Giải Tám | 42 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 049036 | 208358 |
Giải Nhất | 78435 | 75688 |
Giải Nhì | 72318 | 51304 |
Giải Ba | 9536404717 | 9421358888 |
Giải Bốn | 82469334086712981691027283312114597 | 47148799994921322807480469379930152 |
Giải Năm | 1210 | 7922 |
Giải Sáu | 309793948815 | 694664006351 |
Giải Bảy | 536 | 292 |
Giải Tám | 23 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 473105 | 270022 | 706255 |
Giải Nhất | 64599 | 25568 | 16039 |
Giải Nhì | 07357 | 59686 | 71194 |
Giải Ba | 7415870097 | 2712286964 | 0510202933 |
Giải Bốn | 70016406894180642586588125426652441 | 71136972865514623941693102371338784 | 63776584500177707014526239149601875 |
Giải Năm | 0365 | 0328 | 7123 |
Giải Sáu | 855709233565 | 085126224416 | 500928547895 |
Giải Bảy | 351 | 261 | 503 |
Giải Tám | 01 | 86 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 590891 | 768029 | 091461 |
Giải Nhất | 36140 | 98417 | 45983 |
Giải Nhì | 31258 | 21369 | 68854 |
Giải Ba | 8527818495 | 4904100709 | 0705077694 |
Giải Bốn | 13233598328016773909894590864402709 | 84906865000125733748844826551787932 | 49290291747409300065256497657919559 |
Giải Năm | 8115 | 7896 | 7260 |
Giải Sáu | 869511107886 | 810977766870 | 925868183554 |
Giải Bảy | 284 | 543 | 543 |
Giải Tám | 15 | 95 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 403367 | 465562 |
Giải Nhất | 25210 | 60755 |
Giải Nhì | 54143 | 80946 |
Giải Ba | 9110896333 | 0123879710 |
Giải Bốn | 76261486751048009461629697132226774 | 88915350601995838918530119065839844 |
Giải Năm | 4928 | 2465 |
Giải Sáu | 542819514100 | 413647201163 |
Giải Bảy | 654 | 827 |
Giải Tám | 30 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 413781 | 597576 | 833501 |
Giải Nhất | 09089 | 61314 | 16945 |
Giải Nhì | 19714 | 50938 | 60605 |
Giải Ba | 9343553438 | 7675147916 | 7322332330 |
Giải Bốn | 26779146823323361033170998348316241 | 70438673529959010561610555033293997 | 69090257121583637219145223903196166 |
Giải Năm | 5765 | 9215 | 8816 |
Giải Sáu | 016828120482 | 684114202442 | 391342394890 |
Giải Bảy | 178 | 421 | 612 |
Giải Tám | 40 | 50 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 035606 | 182714 |
Giải Nhất | 98251 | 90794 |
Giải Nhì | 78452 | 24687 |
Giải Ba | 0122346530 | 6138514283 |
Giải Bốn | 86911927848832824365878911213514372 | 02513427845484992229684251780130652 |
Giải Năm | 8249 | 2222 |
Giải Sáu | 574060015428 | 614397138380 |
Giải Bảy | 172 | 427 |
Giải Tám | 22 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 147361 | 850181 |
Giải Nhất | 18579 | 78736 |
Giải Nhì | 25376 | 23044 |
Giải Ba | 0076028511 | 4963149033 |
Giải Bốn | 16699853493189979963206619012698633 | 11636666950724706473245395416816152 |
Giải Năm | 5702 | 5582 |
Giải Sáu | 156151338849 | 166561386864 |
Giải Bảy | 917 | 338 |
Giải Tám | 32 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 905943 | 727772 |
Giải Nhất | 05277 | 87671 |
Giải Nhì | 52560 | 09657 |
Giải Ba | 3037190203 | 9806521526 |
Giải Bốn | 43529531858214262509799221436210643 | 78391571517520926176165166956548859 |
Giải Năm | 5053 | 1827 |
Giải Sáu | 430776373242 | 042987046880 |
Giải Bảy | 738 | 917 |
Giải Tám | 59 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 508281 | 608750 | 947853 |
Giải Nhất | 91844 | 17006 | 13478 |
Giải Nhì | 62429 | 93930 | 52237 |
Giải Ba | 4092385849 | 9446101794 | 5954263860 |
Giải Bốn | 85216486974287073019165470611340138 | 504984303849303156321722049190 | 60247834372221205469370170732770478 |
Giải Năm | 8297 | 5106 | 9123 |
Giải Sáu | 747184015354 | 034560680997 | 031897999968 |
Giải Bảy | 811 | 449 | 198 |
Giải Tám | 78 | 80 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 249316 | 690805 | 181141 |
Giải Nhất | 68799 | 43448 | 61401 |
Giải Nhì | 70715 | 36732 | 15101 |
Giải Ba | 8192437244 | 7725833042 | 0980553094 |
Giải Bốn | 64953138156731657299411479757498027 | 17125013377329645488365002361759222 | 36960723367587307260847501767480805 |
Giải Năm | 0885 | 6448 | 2391 |
Giải Sáu | 390106741813 | 418299952808 | 011893560935 |
Giải Bảy | 380 | 508 | 321 |
Giải Tám | 04 | 93 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 854776 | 329648 |
Giải Nhất | 05016 | 67016 |
Giải Nhì | 30569 | 89873 |
Giải Ba | 8879672182 | 2159127099 |
Giải Bốn | 25785037600659999244394641614939247 | 77729987247431490089207167913127889 |
Giải Năm | 1134 | 8678 |
Giải Sáu | 422445112017 | 115963575270 |
Giải Bảy | 151 | 062 |
Giải Tám | 95 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 217426 | 610560 | 184007 |
Giải Nhất | 73965 | 19466 | 64054 |
Giải Nhì | 13620 | 27862 | 56873 |
Giải Ba | 4520649292 | 2556872452 | 6820456106 |
Giải Bốn | 39118594606762781154309348787128260 | 76739667689602435780494292312100044 | 37937041851876331771593831342521594 |
Giải Năm | 5660 | 7751 | 3795 |
Giải Sáu | 938300068297 | 705473690722 | 936617916843 |
Giải Bảy | 939 | 722 | 328 |
Giải Tám | 41 | 23 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 736465 | 376716 |
Giải Nhất | 63304 | 01791 |
Giải Nhì | 55709 | 55150 |
Giải Ba | 6230446859 | 9232516228 |
Giải Bốn | 18610169610447858093066980248486146 | 95154708452580895598389809464875675 |
Giải Năm | 0276 | 7909 |
Giải Sáu | 867678804647 | 393895810706 |
Giải Bảy | 775 | 859 |
Giải Tám | 50 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 650210 | 133147 |
Giải Nhất | 81637 | 30241 |
Giải Nhì | 64660 | 39406 |
Giải Ba | 6274478049 | 3127947858 |
Giải Bốn | 18939587463823650087037938543758045 | 22953834039505255789987695969073848 |
Giải Năm | 2438 | 6559 |
Giải Sáu | 490167148855 | 429749498737 |
Giải Bảy | 102 | 799 |
Giải Tám | 07 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 729799 | 168287 |
Giải Nhất | 56300 | 47579 |
Giải Nhì | 28699 | 82254 |
Giải Ba | 7230789792 | 8386298066 |
Giải Bốn | 98965171406944832862820285632690984 | 04715057862816056339002567576206473 |
Giải Năm | 4910 | 0174 |
Giải Sáu | 280784694139 | 877030513111 |
Giải Bảy | 334 | 284 |
Giải Tám | 43 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 210815 | 155156 | 459200 |
Giải Nhất | 19088 | 23776 | 34607 |
Giải Nhì | 92665 | 17483 | 26055 |
Giải Ba | 3177204960 | 8950290713 | 2059679670 |
Giải Bốn | 79740452903186388880006043939658006 | 81926226957558286774234708883660882 | 78559209210420778697407593015322286 |
Giải Năm | 7515 | 9948 | 0385 |
Giải Sáu | 213308812310 | 602009153245 | 563639059497 |
Giải Bảy | 240 | 860 | 533 |
Giải Tám | 82 | 12 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 082493 | 066786 | 660752 |
Giải Nhất | 48006 | 99067 | 27290 |
Giải Nhì | 48131 | 54921 | 40721 |
Giải Ba | 7537310690 | 2395732521 | 7857067408 |
Giải Bốn | 15934005599599360298726065178808333 | 75659776526875615076600937091252074 | 50640049748275037466384070405459383 |
Giải Năm | 3716 | 8674 | 9758 |
Giải Sáu | 168488734175 | 300572051719 | 686054793111 |
Giải Bảy | 242 | 372 | 857 |
Giải Tám | 09 | 26 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 786688 | 417381 |
Giải Nhất | 40233 | 00822 |
Giải Nhì | 17590 | 06384 |
Giải Ba | 9278618175 | 2922764534 |
Giải Bốn | 05354503649179916520305233149313043 | 00850613986851456449942868241355070 |
Giải Năm | 2705 | 4701 |
Giải Sáu | 812676643701 | 704783803494 |
Giải Bảy | 808 | 119 |
Giải Tám | 23 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 315683 | 447955 | 900167 |
Giải Nhất | 47528 | 01239 | 08080 |
Giải Nhì | 55250 | 60951 | 93710 |
Giải Ba | 5856079183 | 6662759439 | 0047794856 |
Giải Bốn | 42052838475794832345236798372323086 | 37627855551091371049478026668573775 | 86868455087347313638850749066641477 |
Giải Năm | 7583 | 5662 | 4547 |
Giải Sáu | 307125787629 | 522369443345 | 396555774388 |
Giải Bảy | 559 | 119 | 502 |
Giải Tám | 93 | 56 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 954722 | 250326 |
Giải Nhất | 21522 | 72422 |
Giải Nhì | 70216 | 93241 |
Giải Ba | 6011021638 | 2108036638 |
Giải Bốn | 82677062550389928051027593874904772 | 66352067273774456052109837675998122 |
Giải Năm | 8923 | 0061 |
Giải Sáu | 234862006299 | 577186015321 |
Giải Bảy | 400 | 303 |
Giải Tám | 92 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 017700 | 999151 |
Giải Nhất | 74697 | 62618 |
Giải Nhì | 63048 | 94433 |
Giải Ba | 6369389010 | 8402302064 |
Giải Bốn | 93163952813508634239467222884006526 | 57258362062261613110931480654455062 |
Giải Năm | 6851 | 8118 |
Giải Sáu | 928057944142 | 096954441882 |
Giải Bảy | 664 | 648 |
Giải Tám | 81 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 112501 | 225438 |
Giải Nhất | 42287 | 73161 |
Giải Nhì | 55891 | 10518 |
Giải Ba | 0098420834 | 6505463724 |
Giải Bốn | 16710511388094495102270556665354540 | 59864696240496140591742079953137939 |
Giải Năm | 8020 | 8077 |
Giải Sáu | 697070255048 | 554530825134 |
Giải Bảy | 600 | 083 |
Giải Tám | 28 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 554694 | 266187 | 549035 |
Giải Nhất | 66312 | 62035 | 91219 |
Giải Nhì | 65417 | 94522 | 82864 |
Giải Ba | 5768373338 | 0046611259 | 8519643817 |
Giải Bốn | 34365110112970672307241792876595735 | 45533864781126231447666971373880928 | 99615029347967508523217577057972803 |
Giải Năm | 0620 | 4338 | 7794 |
Giải Sáu | 827463975360 | 661990692962 | 127871327148 |
Giải Bảy | 339 | 185 | 390 |
Giải Tám | 16 | 90 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 623653 | 460764 | 805911 |
Giải Nhất | 18949 | 66306 | 51220 |
Giải Nhì | 03724 | 73279 | 80156 |
Giải Ba | 0582388295 | 8682371102 | 2379192839 |
Giải Bốn | 02125196441321928207123255452283429 | 36704789470226427521076427198209349 | 46948639053657757141644405639072249 |
Giải Năm | 6173 | 1227 | 6034 |
Giải Sáu | 274678206665 | 691866132066 | 316858673601 |
Giải Bảy | 807 | 202 | 593 |
Giải Tám | 88 | 01 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 982528 | 809490 |
Giải Nhất | 00914 | 91920 |
Giải Nhì | 77640 | 29944 |
Giải Ba | 3040779991 | 6501704262 |
Giải Bốn | 53899165582465304146370294283601138 | 55618326942592609462061469866851894 |
Giải Năm | 6545 | 4662 |
Giải Sáu | 055558830337 | 222536094287 |
Giải Bảy | 497 | 948 |
Giải Tám | 49 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 666069 | 882454 | 129129 |
Giải Nhất | 79228 | 29486 | 54207 |
Giải Nhì | 37642 | 05509 | 52655 |
Giải Ba | 9764140616 | 1406384170 | 1857210979 |
Giải Bốn | 23750896878147059966354532592007042 | 18259412603075530034412966384029042 | 40871838066719429760787753692526560 |
Giải Năm | 7877 | 5935 | 8469 |
Giải Sáu | 094366535909 | 705478617316 | 921129080443 |
Giải Bảy | 800 | 328 | 857 |
Giải Tám | 65 | 87 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 295827 | 938059 |
Giải Nhất | 72370 | 40267 |
Giải Nhì | 06241 | 39028 |
Giải Ba | 7445505907 | 0304594840 |
Giải Bốn | 31683118879545390022093193908860352 | 88697574388887007298018913137716046 |
Giải Năm | 1071 | 1245 |
Giải Sáu | 327580107406 | 899841559621 |
Giải Bảy | 672 | 725 |
Giải Tám | 48 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 405329 | 489503 |
Giải Nhất | 80042 | 49625 |
Giải Nhì | 43663 | 72294 |
Giải Ba | 9465219358 | 2978142845 |
Giải Bốn | 50507128546385800371932057316593465 | 82356310911504925223374267039370533 |
Giải Năm | 5411 | 2030 |
Giải Sáu | 702026115695 | 884237107965 |
Giải Bảy | 553 | 457 |
Giải Tám | 18 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 097850 | 899284 |
Giải Nhất | 38858 | 42671 |
Giải Nhì | 42152 | 70124 |
Giải Ba | 0008861809 | 2842471217 |
Giải Bốn | 38185951422792048726529571954369064 | 53272332936793485214156548750392426 |
Giải Năm | 4972 | 1953 |
Giải Sáu | 228528891635 | 339806282083 |
Giải Bảy | 811 | 851 |
Giải Tám | 64 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 497602 | 649696 | 822130 |
Giải Nhất | 88448 | 31080 | 58953 |
Giải Nhì | 32694 | 94571 | 60119 |
Giải Ba | 6452034414 | 3041342427 | 7424770076 |
Giải Bốn | 02938675253617130314236546700266163 | 87668279666103582176502313097997639 | 83560905408875737302942787773621571 |
Giải Năm | 5489 | 1050 | 3199 |
Giải Sáu | 132069072178 | 727385143055 | 685086659510 |
Giải Bảy | 339 | 236 | 030 |
Giải Tám | 03 | 02 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 864903 | 674052 | 483597 |
Giải Nhất | 50503 | 67384 | 76682 |
Giải Nhì | 92703 | 04690 | 60514 |
Giải Ba | 0378651207 | 3917572498 | 9990692117 |
Giải Bốn | 08635924353828545799620026017439406 | 85932374410413817970709204690251752 | 44038768027592739312139219023305007 |
Giải Năm | 0451 | 3084 | 4989 |
Giải Sáu | 636442776386 | 362081199715 | 122316686186 |
Giải Bảy | 958 | 423 | 170 |
Giải Tám | 25 | 48 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 199174 | 974278 |
Giải Nhất | 38600 | 14509 |
Giải Nhì | 64530 | 34641 |
Giải Ba | 1895489906 | 1642878129 |
Giải Bốn | 43067406183755810096925028321706986 | 58372487867572757454994763725794615 |
Giải Năm | 5582 | 5227 |
Giải Sáu | 248338703855 | 186962096929 |
Giải Bảy | 845 | 064 |
Giải Tám | 83 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 849263 | 399171 | 596178 |
Giải Nhất | 30935 | 86391 | 29043 |
Giải Nhì | 38963 | 64709 | 32011 |
Giải Ba | 8472623878 | 2449683458 | 5030710258 |
Giải Bốn | 19957397110329252230125751114013591 | 51612332824539071623953565761215173 | 37933181958390514595117306568049057 |
Giải Năm | 2994 | 5101 | 9846 |
Giải Sáu | 556754544818 | 255266209737 | 493824887733 |
Giải Bảy | 197 | 516 | 438 |
Giải Tám | 07 | 49 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 726763 | 508499 |
Giải Nhất | 70480 | 14365 |
Giải Nhì | 97102 | 89055 |
Giải Ba | 0801067605 | 8584159590 |
Giải Bốn | 38143848914040893818662089289508796 | 26290940036825764991407439511148825 |
Giải Năm | 7248 | 9186 |
Giải Sáu | 391676649542 | 443742513990 |
Giải Bảy | 801 | 943 |
Giải Tám | 74 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 509871 | 882163 |
Giải Nhất | 35639 | 96859 |
Giải Nhì | 42370 | 74090 |
Giải Ba | 1168821391 | 4109365957 |
Giải Bốn | 30645837122381954994720559159818290 | 32288399724322119143524431179050849 |
Giải Năm | 4613 | 3615 |
Giải Sáu | 837972087503 | 370443196501 |
Giải Bảy | 366 | 461 |
Giải Tám | 91 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 076557 | 736956 |
Giải Nhất | 03384 | 64553 |
Giải Nhì | 73083 | 33683 |
Giải Ba | 7241263743 | 3238042055 |
Giải Bốn | 85724696281126264258482517768657715 | 08738109355369219185830668862927911 |
Giải Năm | 9612 | 0519 |
Giải Sáu | 976229617811 | 740680273598 |
Giải Bảy | 846 | 892 |
Giải Tám | 80 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 937534 | 638893 | 647917 |
Giải Nhất | 06866 | 86304 | 48518 |
Giải Nhì | 32223 | 04924 | 02308 |
Giải Ba | 7798522934 | 4713649772 | 6689976360 |
Giải Bốn | 99025091398791403680095479534885084 | 38416197658130437080737357313977775 | 29481743279817551911806150767313414 |
Giải Năm | 2515 | 6754 | 3601 |
Giải Sáu | 518625294201 | 354237607662 | 348277811078 |
Giải Bảy | 825 | 614 | 674 |
Giải Tám | 36 | 98 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 930105 | 739828 | 695725 |
Giải Nhất | 50990 | 36821 | 19672 |
Giải Nhì | 80079 | 84578 | 30977 |
Giải Ba | 2372486337 | 2229097645 | 2728929862 |
Giải Bốn | 16817968304390985198558819088017779 | 99660685846433796844765455773031020 | 68312867173633671929266202852079410 |
Giải Năm | 6602 | 8329 | 7731 |
Giải Sáu | 722426028085 | 217037764619 | 321626212292 |
Giải Bảy | 269 | 408 | 143 |
Giải Tám | 67 | 28 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 239343 | 648970 |
Giải Nhất | 64922 | 29990 |
Giải Nhì | 81616 | 38290 |
Giải Ba | 2745076688 | 5728251615 |
Giải Bốn | 89561939319422929559720583443810777 | 95853864861278908910180878737797752 |
Giải Năm | 4382 | 6169 |
Giải Sáu | 896076117058 | 326657589084 |
Giải Bảy | 088 | 059 |
Giải Tám | 15 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 950417 | 715054 | 868014 |
Giải Nhất | 87093 | 90792 | 88523 |
Giải Nhì | 08092 | 29628 | 11338 |
Giải Ba | 2349641802 | 4146762463 | 3164914663 |
Giải Bốn | 57395340923843637033957621719354342 | 13450014785602851792837079430369891 | 59174276795932941437620574648144839 |
Giải Năm | 1238 | 9284 | 7713 |
Giải Sáu | 791089983137 | 117954234397 | 272808431778 |
Giải Bảy | 908 | 828 | 674 |
Giải Tám | 87 | 60 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 499850 | 045366 |
Giải Nhất | 92175 | 49418 |
Giải Nhì | 94014 | 10895 |
Giải Ba | 7162029207 | 6619777725 |
Giải Bốn | 99618566960745003050775263911747199 | 56814415005639346194639149506696021 |
Giải Năm | 9189 | 5873 |
Giải Sáu | 913017740970 | 190117779503 |
Giải Bảy | 280 | 640 |
Giải Tám | 45 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 433523 | 629473 |
Giải Nhất | 64214 | 86223 |
Giải Nhì | 46465 | 45040 |
Giải Ba | 1017757533 | 4369415306 |
Giải Bốn | 73235287280239548993538100464202627 | 36589438981438162247092020129547241 |
Giải Năm | 1863 | 6233 |
Giải Sáu | 224089342846 | 257680035744 |
Giải Bảy | 401 | 262 |
Giải Tám | 14 | 74 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 302952 | 851389 |
Giải Nhất | 07814 | 97969 |
Giải Nhì | 71461 | 50009 |
Giải Ba | 3691208140 | 5016159565 |
Giải Bốn | 69695104789195810167784281181546270 | 15888379593359674237556601314483344 |
Giải Năm | 8433 | 6960 |
Giải Sáu | 237289452337 | 489676091155 |
Giải Bảy | 248 | 139 |
Giải Tám | 93 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 659894 | 471041 | 634594 |
Giải Nhất | 82786 | 10126 | 00400 |
Giải Nhì | 92186 | 50618 | 60208 |
Giải Ba | 5260796328 | 2220329354 | 1253915012 |
Giải Bốn | 09622776247159750662257354055190671 | 14249868044211903761728310418961076 | 36146866028701257444887071230065044 |
Giải Năm | 7499 | 7261 | 1975 |
Giải Sáu | 097763958414 | 122102554646 | 048398716147 |
Giải Bảy | 857 | 212 | 237 |
Giải Tám | 45 | 05 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 147917 | 462239 | 049669 |
Giải Nhất | 21866 | 57104 | 81455 |
Giải Nhì | 14909 | 20980 | 04352 |
Giải Ba | 7476261079 | 7264107534 | 4904615194 |
Giải Bốn | 29181475086659756254297899263185358 | 33089164470375838109116201713027004 | 07644004636037252340025275723768164 |
Giải Năm | 2457 | 1520 | 2764 |
Giải Sáu | 005580073677 | 579766114946 | 185657815708 |
Giải Bảy | 038 | 706 | 394 |
Giải Tám | 36 | 21 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 155290 | 173882 |
Giải Nhất | 01150 | 04572 |
Giải Nhì | 24378 | 96629 |
Giải Ba | 0403801011 | 9822498984 |
Giải Bốn | 46599113747196225938288920839519182 | 12589371314168977664645115515152122 |
Giải Năm | 0414 | 7953 |
Giải Sáu | 703686848862 | 628192375398 |
Giải Bảy | 218 | 650 |
Giải Tám | 64 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 525120 | 096454 | 856748 |
Giải Nhất | 39084 | 10422 | 70033 |
Giải Nhì | 74210 | 87609 | 13684 |
Giải Ba | 0005051940 | 5051198391 | 0878299723 |
Giải Bốn | 81727171229029886210368903702636895 | 11338184201087230162934197907347198 | 78398448178228217502670400716376312 |
Giải Năm | 8933 | 8898 | 4433 |
Giải Sáu | 965631201715 | 244456402598 | 339902241731 |
Giải Bảy | 416 | 560 | 308 |
Giải Tám | 23 | 31 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 127372 | 944394 |
Giải Nhất | 84545 | 74216 |
Giải Nhì | 62918 | 61241 |
Giải Ba | 2834371370 | 1613933695 |
Giải Bốn | 41836485335212247223246062309066967 | 41559647980025920075086445660290932 |
Giải Năm | 6098 | 3032 |
Giải Sáu | 132125971148 | 929452610376 |
Giải Bảy | 509 | 054 |
Giải Tám | 36 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 279870 | 614661 |
Giải Nhất | 12429 | 72248 |
Giải Nhì | 73601 | 14250 |
Giải Ba | 4883861551 | 6154266706 |
Giải Bốn | 67575620986032334463515509338003729 | 69341693777947207669762282018782974 |
Giải Năm | 0080 | 5047 |
Giải Sáu | 315444639160 | 946708101542 |
Giải Bảy | 328 | 289 |
Giải Tám | 18 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 428591 | 415322 |
Giải Nhất | 72435 | 67090 |
Giải Nhì | 22215 | 07513 |
Giải Ba | 5072397382 | 7917780434 |
Giải Bốn | 11510164326869797243914506324556172 | 53894433974816489261962736378960489 |
Giải Năm | 3985 | 1789 |
Giải Sáu | 715887614905 | 086291279664 |
Giải Bảy | 882 | 449 |
Giải Tám | 87 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 057576 | 045153 | 276110 |
Giải Nhất | 33864 | 08116 | 58167 |
Giải Nhì | 09515 | 11035 | 52834 |
Giải Ba | 0063268313 | 8490996619 | 3239123793 |
Giải Bốn | 29164927652682007679331602572839535 | 99599415789685715087162823024758564 | 36051600299736508577120788087627702 |
Giải Năm | 2681 | 6410 | 2202 |
Giải Sáu | 380563746658 | 844365864792 | 158394400479 |
Giải Bảy | 515 | 178 | 591 |
Giải Tám | 13 | 54 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 289733 | 744897 | 685811 |
Giải Nhất | 62807 | 24657 | 41327 |
Giải Nhì | 21223 | 32098 | 23984 |
Giải Ba | 1209145844 | 3812896968 | 5229121907 |
Giải Bốn | 56139983563912580475299061714730204 | 60819785630425736681839293515846257 | 21646181750585482982465177537979204 |
Giải Năm | 0165 | 0446 | 3276 |
Giải Sáu | 555213637454 | 626936879260 | 458204857876 |
Giải Bảy | 652 | 997 | 555 |
Giải Tám | 25 | 76 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 686327 | 706092 |
Giải Nhất | 27364 | 46249 |
Giải Nhì | 99616 | 14656 |
Giải Ba | 6252544708 | 9261568612 |
Giải Bốn | 43504333003019011926003887052010868 | 87483887425629615808409704319434286 |
Giải Năm | 1304 | 6211 |
Giải Sáu | 248930039102 | 464892503838 |
Giải Bảy | 302 | 036 |
Giải Tám | 94 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 070593 | 365867 | 839446 |
Giải Nhất | 25964 | 20810 | 69386 |
Giải Nhì | 34325 | 89599 | 65286 |
Giải Ba | 6565811286 | 8784542780 | 2712055471 |
Giải Bốn | 31410070231841094324441353355133641 | 31638986547540467263988721763333589 | 23432921800171121227198995817534521 |
Giải Năm | 0249 | 5754 | 3370 |
Giải Sáu | 619771050980 | 260608758748 | 639753779417 |
Giải Bảy | 931 | 112 | 413 |
Giải Tám | 38 | 56 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 053869 | 454123 |
Giải Nhất | 02248 | 08287 |
Giải Nhì | 44788 | 92146 |
Giải Ba | 9398737190 | 9618783915 |
Giải Bốn | 47723244814465575164145237867311825 | 01639452736354347778087962188743138 |
Giải Năm | 6330 | 4674 |
Giải Sáu | 761504228536 | 078609171979 |
Giải Bảy | 845 | 527 |
Giải Tám | 00 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 611951 | 555830 |
Giải Nhất | 78236 | 17841 |
Giải Nhì | 55378 | 66491 |
Giải Ba | 2341286383 | 5199111701 |
Giải Bốn | 89509136895788940885838028325412865 | 60496165187867374998375524229217848 |
Giải Năm | 9869 | 9400 |
Giải Sáu | 504065042847 | 973805244631 |
Giải Bảy | 315 | 005 |
Giải Tám | 91 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 309264 | 672720 |
Giải Nhất | 58242 | 94149 |
Giải Nhì | 29784 | 53755 |
Giải Ba | 7085333236 | 1062765529 |
Giải Bốn | 43616911357736048557741664809962355 | 92273599583851207162313455002861058 |
Giải Năm | 6286 | 2103 |
Giải Sáu | 756231625993 | 057306006416 |
Giải Bảy | 313 | 782 |
Giải Tám | 14 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 195624 | 977947 | 595802 |
Giải Nhất | 68374 | 32864 | 70109 |
Giải Nhì | 01875 | 39217 | 43843 |
Giải Ba | 1381007635 | 9953855270 | 3373146617 |
Giải Bốn | 25227148200497302259019481433500406 | 23402899129411477061153547552685756 | 79916650053418286887573313240204054 |
Giải Năm | 9945 | 4930 | 2191 |
Giải Sáu | 827689893964 | 539300205386 | 119046235051 |
Giải Bảy | 560 | 462 | 989 |
Giải Tám | 30 | 05 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 837214 | 535342 | 454548 |
Giải Nhất | 24020 | 91551 | 99093 |
Giải Nhì | 94099 | 25759 | 77794 |
Giải Ba | 6269099815 | 3252325706 | 6698664467 |
Giải Bốn | 01988092085138702910433440497948465 | 97981608923375422541912547654609113 | 58810831014301332170926031954978264 |
Giải Năm | 8649 | 3712 | 6185 |
Giải Sáu | 837790817147 | 352519812715 | 288414494505 |
Giải Bảy | 173 | 062 | 214 |
Giải Tám | 23 | 46 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 384028 | 143106 |
Giải Nhất | 97257 | 45504 |
Giải Nhì | 63130 | 85035 |
Giải Ba | 8438423940 | 0719223676 |
Giải Bốn | 02462921408989378098287698807733302 | 17033555430903113812176087410659531 |
Giải Năm | 6814 | 3405 |
Giải Sáu | 995005898426 | 855244643824 |
Giải Bảy | 778 | 489 |
Giải Tám | 35 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 159648 | 941018 | 642858 |
Giải Nhất | 24562 | 08289 | 97325 |
Giải Nhì | 61133 | 13994 | 49120 |
Giải Ba | 4171867094 | 0588984899 | 5804326611 |
Giải Bốn | 12959363247185830329450940656571736 | 23046747662034976930924755438638443 | 73226740101870353271665892931036070 |
Giải Năm | 3678 | 2588 | 1845 |
Giải Sáu | 883508912350 | 745753785835 | 551064435118 |
Giải Bảy | 630 | 028 | 674 |
Giải Tám | 97 | 79 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 445451 | 611557 |
Giải Nhất | 02445 | 68831 |
Giải Nhì | 94307 | 68611 |
Giải Ba | 9058516428 | 1670786246 |
Giải Bốn | 02445931085509548178112924465272643 | 14962081761718901582074242076825733 |
Giải Năm | 6900 | 1213 |
Giải Sáu | 552989095181 | 640320511271 |
Giải Bảy | 589 | 330 |
Giải Tám | 15 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 322438 | 662759 |
Giải Nhất | 55172 | 44138 |
Giải Nhì | 27135 | 11655 |
Giải Ba | 0897223312 | 8106293768 |
Giải Bốn | 17409995915982661241246170412845958 | 04993281311205821639738201822967111 |
Giải Năm | 4169 | 2097 |
Giải Sáu | 474807936717 | 164313922967 |
Giải Bảy | 989 | 224 |
Giải Tám | 60 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 246385 | 496750 |
Giải Nhất | 43618 | 78865 |
Giải Nhì | 71007 | 48581 |
Giải Ba | 8857306887 | 6630912478 |
Giải Bốn | 44630178695613947032923977268076953 | 93888661720074830528564180704097579 |
Giải Năm | 1128 | 6322 |
Giải Sáu | 871518822844 | 523429274245 |
Giải Bảy | 567 | 367 |
Giải Tám | 96 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881049 | 965046 | 615244 |
Giải Nhất | 15341 | 49049 | 19753 |
Giải Nhì | 72446 | 35903 | 15286 |
Giải Ba | 4368400037 | 6718480252 | 2627599259 |
Giải Bốn | 97673263796922494866306235781129048 | 93054933660425061685000110066323784 | 10499320026616574819758200815607102 |
Giải Năm | 9334 | 1723 | 0071 |
Giải Sáu | 093217080202 | 831523771232 | 117704656468 |
Giải Bảy | 572 | 386 | 856 |
Giải Tám | 98 | 81 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 855278 | 044379 | 945339 |
Giải Nhất | 13286 | 98913 | 52988 |
Giải Nhì | 01517 | 56429 | 71170 |
Giải Ba | 4979135401 | 6368269278 | 9253421047 |
Giải Bốn | 81309105199636509608864548622435670 | 11808521385615800907680227472940970 | 36738767530345641105925789670716796 |
Giải Năm | 4337 | 2529 | 5233 |
Giải Sáu | 327355344398 | 994183692375 | 383455295173 |
Giải Bảy | 060 | 135 | 044 |
Giải Tám | 40 | 02 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 219388 | 189383 |
Giải Nhất | 92732 | 17545 |
Giải Nhì | 40424 | 40211 |
Giải Ba | 4304413848 | 6703411440 |
Giải Bốn | 97029317652509985963950880272087741 | 04751158824778631959418593426549025 |
Giải Năm | 0838 | 4276 |
Giải Sáu | 428112834337 | 518440653131 |
Giải Bảy | 666 | 715 |
Giải Tám | 39 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 642864 | 672489 | 385355 |
Giải Nhất | 69623 | 05949 | 21935 |
Giải Nhì | 82442 | 56721 | 63604 |
Giải Ba | 9665968741 | 6411212067 | 5190979610 |
Giải Bốn | 88211902229705552001478409862649966 | 39764544278574018392891955442017497 | 98156031197430846547785346671559416 |
Giải Năm | 9783 | 7557 | 5227 |
Giải Sáu | 203440967336 | 626571348717 | 448183999488 |
Giải Bảy | 898 | 154 | 710 |
Giải Tám | 79 | 69 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 480177 | 125098 |
Giải Nhất | 53263 | 87240 |
Giải Nhì | 92368 | 96997 |
Giải Ba | 7088748180 | 3149015893 |
Giải Bốn | 41498636470653504495690501290682494 | 80315675683119907542889665947016631 |
Giải Năm | 8597 | 3168 |
Giải Sáu | 470670409275 | 561663201374 |
Giải Bảy | 847 | 292 |
Giải Tám | 48 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 295502 | 576501 |
Giải Nhất | 46778 | 62142 |
Giải Nhì | 01481 | 67028 |
Giải Ba | 0570992311 | 4883166012 |
Giải Bốn | 50308333149675235752367869900184518 | 83102085488485522099320260323436410 |
Giải Năm | 4995 | 9103 |
Giải Sáu | 441442149008 | 686646377893 |
Giải Bảy | 229 | 762 |
Giải Tám | 52 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 984658 | 691996 |
Giải Nhất | 44115 | 89282 |
Giải Nhì | 67876 | 57227 |
Giải Ba | 3222314176 | 7719266909 |
Giải Bốn | 18081644884784113299819188045613703 | 77180697334441722375658888313301569 |
Giải Năm | 9636 | 8988 |
Giải Sáu | 082193347760 | 836224444714 |
Giải Bảy | 004 | 712 |
Giải Tám | 43 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 008488 | 795661 | 998266 |
Giải Nhất | 86128 | 22851 | 40535 |
Giải Nhì | 97467 | 92358 | 23003 |
Giải Ba | 5543871877 | 0207699078 | 7913243788 |
Giải Bốn | 65146398607324474402515806249095009 | 87444391578337178268163183914651669 | 57301016280647589464729296639403314 |
Giải Năm | 3993 | 6524 | 3003 |
Giải Sáu | 243066349691 | 401146130442 | 323618484997 |
Giải Bảy | 422 | 605 | 040 |
Giải Tám | 36 | 73 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 952660 | 004119 | 801841 |
Giải Nhất | 90893 | 94485 | 35015 |
Giải Nhì | 93676 | 06239 | 66317 |
Giải Ba | 5094379466 | 0072307049 | 3233687907 |
Giải Bốn | 74421930032909536268101576190047199 | 78718569837742837225456832819297623 | 68965251910307688336691722866197989 |
Giải Năm | 0659 | 2018 | 9471 |
Giải Sáu | 857144475383 | 613101383884 | 797280927893 |
Giải Bảy | 124 | 815 | 846 |
Giải Tám | 62 | 93 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 931321 | 725861 |
Giải Nhất | 72011 | 17275 |
Giải Nhì | 26234 | 12351 |
Giải Ba | 8533965706 | 6376729769 |
Giải Bốn | 90202482502964893607750865869544039 | 26919537484938326390510349043775704 |
Giải Năm | 7832 | 5035 |
Giải Sáu | 250678807969 | 268639790425 |
Giải Bảy | 572 | 128 |
Giải Tám | 11 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 348464 | 839421 | 185911 |
Giải Nhất | 99299 | 35387 | 60228 |
Giải Nhì | 47581 | 10852 | 12754 |
Giải Ba | 5352120317 | 8404690781 | 5339442111 |
Giải Bốn | 08950786546244936693639053813912592 | 96026705169757606647412487071943410 | 15040557821535581048356901544164307 |
Giải Năm | 1539 | 7144 | 0628 |
Giải Sáu | 909221413486 | 037179347628 | 037385875242 |
Giải Bảy | 225 | 315 | 482 |
Giải Tám | 67 | 78 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 459870 | 878327 |
Giải Nhất | 94591 | 17301 |
Giải Nhì | 30384 | 95209 |
Giải Ba | 0120970699 | 4685285169 |
Giải Bốn | 54231016236351098865482656015524356 | 07781035650336569419134175346672224 |
Giải Năm | 7454 | 7986 |
Giải Sáu | 772469261331 | 932763581878 |
Giải Bảy | 408 | 306 |
Giải Tám | 66 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 076623 | 105551 |
Giải Nhất | 26047 | 17035 |
Giải Nhì | 76264 | 78446 |
Giải Ba | 5200809439 | 8350673374 |
Giải Bốn | 01019989631187976456158551048717089 | 38355003773153193081266982179117755 |
Giải Năm | 8102 | 6267 |
Giải Sáu | 613977788606 | 056361888946 |
Giải Bảy | 631 | 823 |
Giải Tám | 98 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 632127 | 651237 |
Giải Nhất | 19967 | 45302 |
Giải Nhì | 41171 | 00804 |
Giải Ba | 1987213877 | 0558169632 |
Giải Bốn | 45694853423299627496192739405671712 | 29816147691410022165273791178984398 |
Giải Năm | 6551 | 4606 |
Giải Sáu | 233572629184 | 844354673221 |
Giải Bảy | 030 | 122 |
Giải Tám | 24 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 075089 | 244215 | 085111 |
Giải Nhất | 42734 | 35448 | 01917 |
Giải Nhì | 82568 | 50144 | 37211 |
Giải Ba | 9598460025 | 4435703656 | 5149311336 |
Giải Bốn | 27262509294532438391018655017696931 | 94822964555800295042203444285750726 | 65545761268250148441052948884584566 |
Giải Năm | 8409 | 3616 | 6453 |
Giải Sáu | 375904441589 | 775454417527 | 883584882519 |
Giải Bảy | 137 | 972 | 796 |
Giải Tám | 66 | 21 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 810263 | 978113 | 327378 |
Giải Nhất | 75163 | 66781 | 37803 |
Giải Nhì | 60226 | 57850 | 89527 |
Giải Ba | 9547528096 | 1256368831 | 1158800892 |
Giải Bốn | 93547299574576313397992045337623132 | 23247066466212705510788857949062468 | 47194335731068927860283902924705169 |
Giải Năm | 5405 | 1354 | 7240 |
Giải Sáu | 490021269777 | 236489626464 | 740141665409 |
Giải Bảy | 115 | 128 | 455 |
Giải Tám | 42 | 33 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 571519 | 793295 |
Giải Nhất | 09830 | 05766 |
Giải Nhì | 28618 | 25889 |
Giải Ba | 8524789597 | 9800990732 |
Giải Bốn | 45908200608119650568871328160514641 | 74388916213644094862914681811861943 |
Giải Năm | 7783 | 6351 |
Giải Sáu | 868226732263 | 342557776369 |
Giải Bảy | 797 | 064 |
Giải Tám | 11 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 037760 | 023868 | 437580 |
Giải Nhất | 04761 | 86856 | 98246 |
Giải Nhì | 79947 | 16251 | 97573 |
Giải Ba | 6288327152 | 7301616182 | 6621154763 |
Giải Bốn | 53646350524226681277767094309115245 | 59228218719178573577632566638098759 | 15237207292737082598285274057335182 |
Giải Năm | 1961 | 7315 | 6085 |
Giải Sáu | 781301305387 | 878286164631 | 680730062244 |
Giải Bảy | 292 | 535 | 099 |
Giải Tám | 21 | 20 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 628497 | 097951 |
Giải Nhất | 18504 | 83610 |
Giải Nhì | 78933 | 13733 |
Giải Ba | 5333697778 | 1298057413 |
Giải Bốn | 34497470784267050162639689315439775 | 84488196498840180324936672439505974 |
Giải Năm | 2592 | 0481 |
Giải Sáu | 343031997405 | 641236263463 |
Giải Bảy | 229 | 016 |
Giải Tám | 61 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 174338 | 129034 |
Giải Nhất | 95802 | 98004 |
Giải Nhì | 42184 | 08610 |
Giải Ba | 9352037606 | 6645435735 |
Giải Bốn | 88045449402036030515033791032892860 | 19000570401364332999705037190202985 |
Giải Năm | 3647 | 0129 |
Giải Sáu | 350978764278 | 516092836083 |
Giải Bảy | 220 | 087 |
Giải Tám | 67 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 760075 | 141768 |
Giải Nhất | 60758 | 63739 |
Giải Nhì | 20938 | 43971 |
Giải Ba | 1996758722 | 9668745239 |
Giải Bốn | 46858059356445240758299895152021806 | 43566872605202411688286801814048780 |
Giải Năm | 4128 | 9835 |
Giải Sáu | 681108159989 | 330470227116 |
Giải Bảy | 989 | 687 |
Giải Tám | 48 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 326998 | 864267 | 081510 |
Giải Nhất | 80257 | 89378 | 97755 |
Giải Nhì | 87142 | 69665 | 64169 |
Giải Ba | 4599546843 | 4114236299 | 6119056504 |
Giải Bốn | 83537510074529918553812870066294656 | 31505782895872932645740993311039221 | 66064238107568931976049005386568724 |
Giải Năm | 8873 | 8803 | 4829 |
Giải Sáu | 292125939026 | 736491517695 | 387654593470 |
Giải Bảy | 552 | 267 | 103 |
Giải Tám | 93 | 21 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 137402 | 828062 | 875091 |
Giải Nhất | 76017 | 26840 | 94406 |
Giải Nhì | 92770 | 46964 | 07033 |
Giải Ba | 5653986286 | 1653496514 | 7372082107 |
Giải Bốn | 23100200749449416231195005044319345 | 51909581034439000084960944805310356 | 90454029122700415826862319479368936 |
Giải Năm | 0484 | 3848 | 4139 |
Giải Sáu | 962882513818 | 851781616906 | 500882894532 |
Giải Bảy | 280 | 868 | 130 |
Giải Tám | 66 | 74 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 226290 | 385198 |
Giải Nhất | 74151 | 51366 |
Giải Nhì | 74381 | 79575 |
Giải Ba | 1100311927 | 9034909516 |
Giải Bốn | 14639792984539968052928927938409472 | 24998090205126647561684164298345653 |
Giải Năm | 2228 | 3102 |
Giải Sáu | 956383711469 | 228028343543 |
Giải Bảy | 152 | 976 |
Giải Tám | 24 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 355932 | 471039 | 384727 |
Giải Nhất | 26456 | 38739 | 37277 |
Giải Nhì | 09504 | 10299 | 86727 |
Giải Ba | 2926445132 | 0737519022 | 0101336343 |
Giải Bốn | 89977610493284008528763506451770504 | 29089481713647293604447259814326089 | 60391210345003600338827798670078719 |
Giải Năm | 3725 | 4847 | 5219 |
Giải Sáu | 341458747685 | 499921414597 | 625371794205 |
Giải Bảy | 820 | 886 | 775 |
Giải Tám | 40 | 77 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 896989 | 066469 |
Giải Nhất | 54981 | 06180 |
Giải Nhì | 49435 | 13475 |
Giải Ba | 8365375586 | 6285631058 |
Giải Bốn | 80517992691898298013949990452310224 | 52123873123123606495488699142073087 |
Giải Năm | 2791 | 7871 |
Giải Sáu | 833422865586 | 478302104172 |
Giải Bảy | 413 | 116 |
Giải Tám | 90 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 361364 | 384990 |
Giải Nhất | 83473 | 20944 |
Giải Nhì | 81847 | 75942 |
Giải Ba | 5587693766 | 4997170296 |
Giải Bốn | 12332735645573654950364984374030079 | 17117261103375639181459821930010428 |
Giải Năm | 9149 | 3023 |
Giải Sáu | 263099653461 | 634570708872 |
Giải Bảy | 672 | 692 |
Giải Tám | 28 | 02 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 591812 | 315157 |
Giải Nhất | 60610 | 94925 |
Giải Nhì | 13230 | 13179 |
Giải Ba | 3094903464 | 3304618134 |
Giải Bốn | 37453651990041275170511732473052722 | 11213299725521720530792910391377531 |
Giải Năm | 8031 | 0105 |
Giải Sáu | 862007878507 | 899665381694 |
Giải Bảy | 002 | 261 |
Giải Tám | 14 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 852112 | 980888 | 157475 |
Giải Nhất | 62182 | 11774 | 50139 |
Giải Nhì | 80012 | 11667 | 75625 |
Giải Ba | 3107518577 | 3981049983 | 6127341070 |
Giải Bốn | 83278847946185663822517956218853838 | 05612618847356529761116278982815866 | 51907949324005983986537892249058732 |
Giải Năm | 8631 | 6780 | 1994 |
Giải Sáu | 581668887414 | 380945208381 | 321973847926 |
Giải Bảy | 575 | 552 | 256 |
Giải Tám | 20 | 98 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 102147 | 917756 | 821966 |
Giải Nhất | 95796 | 63449 | 83385 |
Giải Nhì | 37490 | 49946 | 02983 |
Giải Ba | 2076009905 | 5406776303 | 9222070371 |
Giải Bốn | 91192550901529795479162248765090121 | 84560715500558651251598463661682130 | 33783133244582571433706833625514542 |
Giải Năm | 6002 | 3670 | 3151 |
Giải Sáu | 553110373340 | 333009511206 | 730410832551 |
Giải Bảy | 724 | 612 | 201 |
Giải Tám | 05 | 64 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 436511 | 413037 |
Giải Nhất | 28354 | 16332 |
Giải Nhì | 86223 | 34584 |
Giải Ba | 4143688351 | 9403993804 |
Giải Bốn | 78836457130251977454527113628426825 | 78494909619937182861620532799730015 |
Giải Năm | 0350 | 8206 |
Giải Sáu | 427268600176 | 649960876447 |
Giải Bảy | 901 | 411 |
Giải Tám | 74 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 440661 | 727281 | 391035 |
Giải Nhất | 09146 | 35317 | 56651 |
Giải Nhì | 46753 | 75946 | 26086 |
Giải Ba | 6868458496 | 7471692612 | 9473636343 |
Giải Bốn | 23329187594900615156206370656112837 | 77805216552777659866433658218319501 | 58708748922340363072333692599819915 |
Giải Năm | 0003 | 0288 | 5009 |
Giải Sáu | 175833543180 | 544610021000 | 249669155974 |
Giải Bảy | 562 | 666 | 812 |
Giải Tám | 98 | 81 | 30 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 970808 | 982711 |
Giải Nhất | 66737 | 97408 |
Giải Nhì | 30560 | 69411 |
Giải Ba | 4426103655 | 1565185802 |
Giải Bốn | 30899157165020984913618050517537715 | 37431820231437619492842910857321075 |
Giải Năm | 1372 | 1488 |
Giải Sáu | 237019945831 | 716102153882 |
Giải Bảy | 113 | 344 |
Giải Tám | 81 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 538541 | 954832 |
Giải Nhất | 88059 | 06858 |
Giải Nhì | 27972 | 52437 |
Giải Ba | 7369424495 | 3916064334 |
Giải Bốn | 02958254544524126529360169818216546 | 66174185989303229544236621118543941 |
Giải Năm | 0713 | 0559 |
Giải Sáu | 349281539514 | 587761176715 |
Giải Bảy | 809 | 830 |
Giải Tám | 50 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 112673 | 433694 |
Giải Nhất | 96947 | 14788 |
Giải Nhì | 28963 | 62055 |
Giải Ba | 7639237304 | 3628005994 |
Giải Bốn | 36231511169476358228356664331601490 | 02239303620972298883927737106201853 |
Giải Năm | 1472 | 5007 |
Giải Sáu | 628605926719 | 545214670776 |
Giải Bảy | 827 | 456 |
Giải Tám | 68 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 657289 | 127270 | 544059 |
Giải Nhất | 94557 | 23394 | 00974 |
Giải Nhì | 79962 | 49457 | 04442 |
Giải Ba | 0876998649 | 01124 | 7762602414 |
Giải Bốn | 77336031712322887229853444472349554 | 120354299419776303429466477904 | 68603388056851976193910320902254166 |
Giải Năm | 4101 | 1031 | 9161 |
Giải Sáu | 943680817769 | 934608987605 | 452565083639 |
Giải Bảy | 021 | 797 | 052 |
Giải Tám | 34 | 84 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 572898 | 030676 | 024048 |
Giải Nhất | 04242 | 39324 | 21487 |
Giải Nhì | 56455 | 49299 | 55673 |
Giải Ba | 2225044809 | 6190088168 | 8105989051 |
Giải Bốn | 50395063807596778210636145367266526 | 03621502980559022527522705934283790 | 75893758483625664705345833802749681 |
Giải Năm | 7275 | 4341 | 2486 |
Giải Sáu | 631461249339 | 319978815305 | 627878716414 |
Giải Bảy | 552 | 376 | 186 |
Giải Tám | 48 | 31 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 808888 | 355850 |
Giải Nhất | 00195 | 66575 |
Giải Nhì | 37362 | 76794 |
Giải Ba | 4815549922 | 7096401730 |
Giải Bốn | 55383594222190683354418513074039634 | 81057926615552175639788721619904725 |
Giải Năm | 3106 | 7352 |
Giải Sáu | 700166867838 | 242868262190 |
Giải Bảy | 277 | 146 |
Giải Tám | 27 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 443605 | 790478 | 192601 |
Giải Nhất | 48209 | 90808 | 04491 |
Giải Nhì | 86251 | 82132 | 65957 |
Giải Ba | 2302134424 | 0922542994 | 5572101574 |
Giải Bốn | 07061707450454927717685761826526626 | 10606318937068614090202845517513633 | 06141049023970760605708050266128749 |
Giải Năm | 0040 | 7842 | 4437 |
Giải Sáu | 231077388208 | 251927086971 | 612551904675 |
Giải Bảy | 920 | 360 | 383 |
Giải Tám | 32 | 49 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237601 | 689870 |
Giải Nhất | 66230 | 90564 |
Giải Nhì | 09762 | 66271 |
Giải Ba | 3391645705 | 2357742214 |
Giải Bốn | 86875940771819776625470794101259821 | 63299561997545191296849222221167748 |
Giải Năm | 4161 | 8245 |
Giải Sáu | 482362426561 | 238227924208 |
Giải Bảy | 249 | 149 |
Giải Tám | 57 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 931991 | 848623 |
Giải Nhất | 31444 | 78826 |
Giải Nhì | 91018 | 44432 |
Giải Ba | 8058722193 | 3264982062 |
Giải Bốn | 87171955975353532142683575144517568 | 67733111257169564997611294524080369 |
Giải Năm | 5541 | 7228 |
Giải Sáu | 684028321212 | 159373720014 |
Giải Bảy | 107 | 102 |
Giải Tám | 30 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 353596 | 545102 |
Giải Nhất | 70416 | 58333 |
Giải Nhì | 03290 | 17928 |
Giải Ba | 0097951198 | 0225343824 |
Giải Bốn | 79230793722400528168859052369935689 | 18937457093007738432395056403248635 |
Giải Năm | 1663 | 3320 |
Giải Sáu | 029875281106 | 585833367742 |
Giải Bảy | 395 | 226 |
Giải Tám | 75 | 36 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 807242 | 395088 | 902792 |
Giải Nhất | 73140 | 15611 | 91067 |
Giải Nhì | 36897 | 79262 | 95092 |
Giải Ba | 3393999557 | 9472253059 | 2033068016 |
Giải Bốn | 10255598482490480842826577816052518 | 39708317549971184169464599237148385 | 46879066099429909095127130611848765 |
Giải Năm | 0448 | 9668 | 3696 |
Giải Sáu | 033713306261 | 717844336619 | 061773112860 |
Giải Bảy | 859 | 344 | 807 |
Giải Tám | 16 | 43 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 352055 | 768154 | 424362 |
Giải Nhất | 92692 | 73399 | 45427 |
Giải Nhì | 79519 | 61575 | 39619 |
Giải Ba | 6003359165 | 5354091056 | 3870139498 |
Giải Bốn | 09060562896873546341622130803173982 | 07289169938634323480509771910716941 | 02222999872618845104876056403334433 |
Giải Năm | 1540 | 8012 | 4638 |
Giải Sáu | 922426533734 | 340894736937 | 187030724402 |
Giải Bảy | 161 | 547 | 369 |
Giải Tám | 12 | 36 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 726360 | 616590 |
Giải Nhất | 72456 | 07657 |
Giải Nhì | 94097 | 41795 |
Giải Ba | 6908467700 | 8576686949 |
Giải Bốn | 63237638510334221107705679815559334 | 93457536376060500795185954364615584 |
Giải Năm | 8512 | 8120 |
Giải Sáu | 269865590138 | 472401612314 |
Giải Bảy | 439 | 962 |
Giải Tám | 17 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 579838 | 547014 | 413452 |
Giải Nhất | 16682 | 25325 | 30903 |
Giải Nhì | 34870 | 97745 | 64688 |
Giải Ba | 3023317306 | 5031136651 | 7436490783 |
Giải Bốn | 98709334288501026331982051693508352 | 04072547221704539682662509324239593 | 21059042181381048376585998148288704 |
Giải Năm | 0239 | 1094 | 5665 |
Giải Sáu | 709885130509 | 957785336774 | 274884400432 |
Giải Bảy | 616 | 857 | 932 |
Giải Tám | 47 | 31 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 443868 | 682302 |
Giải Nhất | 08567 | 57197 |
Giải Nhì | 54449 | 70383 |
Giải Ba | 5912505699 | 2249180138 |
Giải Bốn | 66471557916516638094588548219990736 | 74981208612037751372001223892250104 |
Giải Năm | 4526 | 4170 |
Giải Sáu | 742817923928 | 481364465591 |
Giải Bảy | 760 | 594 |
Giải Tám | 45 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 152875 | 925411 |
Giải Nhất | 91162 | 81585 |
Giải Nhì | 59605 | 84892 |
Giải Ba | 1107319188 | 5595405322 |
Giải Bốn | 17192524621177106800987444547175785 | 47319059215044639435744153003820974 |
Giải Năm | 9442 | 5402 |
Giải Sáu | 101777836092 | 909765532301 |
Giải Bảy | 730 | 337 |
Giải Tám | 04 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 991152 | 192489 | 820567 |
Giải Nhất | 61746 | 54608 | 67643 |
Giải Nhì | 44375 | 81629 | 41152 |
Giải Ba | 0811208038 | 8795736239 | 0694969566 |
Giải Bốn | 61279126899963134615710158657195229 | 74694806798934322875090516105312909 | 94561563562228962222792273755796276 |
Giải Năm | 7197 | 3703 | 3013 |
Giải Sáu | 991751037469 | 565419490846 | 747917021026 |
Giải Bảy | 996 | 186 | 881 |
Giải Tám | 28 | 74 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 991152 | 192489 | 503113 |
Giải Nhất | 61746 | 54608 | 46060 |
Giải Nhì | 44375 | 81629 | 64097 |
Giải Ba | 0811208038 | 8795736239 | 8286402890 |
Giải Bốn | 61279126899963134615710158657195229 | 74694806798934322875090516105312909 | 63814959106942605174702891284037354 |
Giải Năm | 7197 | 3703 | 7643 |
Giải Sáu | 991751037469 | 565419490846 | 630173521738 |
Giải Bảy | 996 | 186 | 512 |
Giải Tám | 28 | 74 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 162056 | 193251 | 396664 |
Giải Nhất | 16282 | 44092 | 80335 |
Giải Nhì | 48091 | 25841 | 13982 |
Giải Ba | 7672689250 | 1795642662 | 2723361923 |
Giải Bốn | 39891227645018706450377399306583230 | 54762525185158206801324159196718397 | 77520297391682763296637099321735881 |
Giải Năm | 1133 | 4376 | 1900 |
Giải Sáu | 794739368300 | 503599749024 | 223746892738 |
Giải Bảy | 388 | 947 | 052 |
Giải Tám | 20 | 14 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 008348 | 609514 |
Giải Nhất | 58772 | 47865 |
Giải Nhì | 85898 | 51549 |
Giải Ba | 7751288304 | 1992971103 |
Giải Bốn | 57137766045664646700469713130708375 | 61295354452121640283246470061565968 |
Giải Năm | 7166 | 9732 |
Giải Sáu | 533259237301 | 433216973408 |
Giải Bảy | 479 | 972 |
Giải Tám | 83 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 509339 | 227879 | 588741 |
Giải Nhất | 89335 | 77519 | 89693 |
Giải Nhì | 96805 | 86848 | 94692 |
Giải Ba | 7689572274 | 7134761128 | 0628542889 |
Giải Bốn | 72130106087533390784515198401936016 | 24325330792040183094899919916214214 | 43659167321732965941687912520982048 |
Giải Năm | 0417 | 2021 | 8028 |
Giải Sáu | 576703758237 | 031317990065 | 229476180324 |
Giải Bảy | 691 | 415 | 304 |
Giải Tám | 24 | 30 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 247458 | 010427 |
Giải Nhất | 05687 | 68384 |
Giải Nhì | 19259 | 42587 |
Giải Ba | 7734247909 | 4221030491 |
Giải Bốn | 63991064407552729839832610223049778 | 80779269943586735197593316215328942 |
Giải Năm | 1620 | 4629 |
Giải Sáu | 740459591477 | 287438567673 |
Giải Bảy | 643 | 232 |
Giải Tám | 62 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 307971 | 060230 |
Giải Nhất | 65470 | 83667 |
Giải Nhì | 23510 | 18045 |
Giải Ba | 6505712987 | 1379625769 |
Giải Bốn | 10730849430698084781580464318630300 | 50265644539320180778634348333041815 |
Giải Năm | 5702 | 3389 |
Giải Sáu | 595415188605 | 290185770635 |
Giải Bảy | 622 | 954 |
Giải Tám | 90 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 253924 | 279089 |
Giải Nhất | 32139 | 41616 |
Giải Nhì | 07330 | 86232 |
Giải Ba | 5223408719 | 3314058061 |
Giải Bốn | 25127369822357136368331125919707002 | 73965870741376463663382302551381020 |
Giải Năm | 1184 | 7899 |
Giải Sáu | 569087959271 | 082714310903 |
Giải Bảy | 816 | 019 |
Giải Tám | 18 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 164883 | 069880 | 042268 |
Giải Nhất | 02887 | 56005 | 95905 |
Giải Nhì | 28039 | 43832 | 21347 |
Giải Ba | 9190736410 | 2791334901 | 4196793082 |
Giải Bốn | 88449933565542983437215521567874579 | 35531089726454050691548076817194617 | 26331009201845321767701292508830548 |
Giải Năm | 9546 | 5872 | 5829 |
Giải Sáu | 788764200971 | 225160558911 | 467796805588 |
Giải Bảy | 256 | 161 | 091 |
Giải Tám | 17 | 43 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 638738 | 199333 | 933338 |
Giải Nhất | 73951 | 69461 | 07521 |
Giải Nhì | 39381 | 34714 | 20960 |
Giải Ba | 0711105574 | 4276452979 | 5898024589 |
Giải Bốn | 79560938430607260054093634198052707 | 90762098132613019466216785097542654 | 95883243060761856359034749786855819 |
Giải Năm | 0842 | 1725 | 1354 |
Giải Sáu | 305753671913 | 430538789968 | 749171026555 |
Giải Bảy | 754 | 383 | 318 |
Giải Tám | 62 | 89 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 449058 | 666650 |
Giải Nhất | 07428 | 47619 |
Giải Nhì | 91901 | 11661 |
Giải Ba | 2654029524 | 7156089834 |
Giải Bốn | 72070004446819416492638834470080521 | 51683639291283067015712191500135952 |
Giải Năm | 6963 | 6565 |
Giải Sáu | 106312787654 | 990033112393 |
Giải Bảy | 686 | 028 |
Giải Tám | 76 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 987011 | 758980 | 569766 |
Giải Nhất | 92864 | 57948 | 45160 |
Giải Nhì | 73682 | 49411 | 58484 |
Giải Ba | 3980774150 | 7609598169 | 4402241171 |
Giải Bốn | 66567392857503118375533252201172107 | 30373659031994725590427714022651385 | 03658292408458969924219766405405687 |
Giải Năm | 3818 | 1295 | 8640 |
Giải Sáu | 876186148569 | 202844728091 | 352434623078 |
Giải Bảy | 437 | 954 | 570 |
Giải Tám | 43 | 25 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 278820 | 700962 |
Giải Nhất | 94365 | 35275 |
Giải Nhì | 98341 | 36437 |
Giải Ba | 8508203485 | 9278915797 |
Giải Bốn | 22177269131950965160385319699215698 | 49414952577802328605096835777013122 |
Giải Năm | 1355 | 5567 |
Giải Sáu | 379220659464 | 616418827845 |
Giải Bảy | 895 | 323 |
Giải Tám | 93 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 253839 | 516371 |
Giải Nhất | 60791 | 52352 |
Giải Nhì | 08196 | 16378 |
Giải Ba | 6484777526 | 1743445546 |
Giải Bốn | 93639313385443452140311333772588608 | 66948442883958479865241935959557956 |
Giải Năm | 9475 | 5847 |
Giải Sáu | 829666443318 | 523584375150 |
Giải Bảy | 512 | 431 |
Giải Tám | 30 | 52 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 903242 | 906388 |
Giải Nhất | 95620 | 08176 |
Giải Nhì | 08949 | 12303 |
Giải Ba | 8633833170 | 6047920151 |
Giải Bốn | 38897788595519393591808159106387396 | 51466910303554417928129075659783170 |
Giải Năm | 1032 | 7852 |
Giải Sáu | 105949029317 | 183111317335 |
Giải Bảy | 024 | 018 |
Giải Tám | 85 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 661321 | 382358 | 663408 |
Giải Nhất | 58011 | 69899 | 10228 |
Giải Nhì | 05727 | 76491 | 88670 |
Giải Ba | 5572327991 | 7883528473 | 7346675246 |
Giải Bốn | 28000295384699697798266580520944815 | 69850780223828020487291659493401563 | 83313363348537100682631711610676885 |
Giải Năm | 8118 | 4498 | 8225 |
Giải Sáu | 153336154710 | 067144088986 | 859493488576 |
Giải Bảy | 352 | 647 | 339 |
Giải Tám | 21 | 95 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 596794 | 921470 | 018787 |
Giải Nhất | 43467 | 24610 | 30454 |
Giải Nhì | 94262 | 58481 | 49728 |
Giải Ba | 4745067002 | 4242315364 | 0064156245 |
Giải Bốn | 74363206318243031487191617449070316 | 71299693591660430679431836616038998 | 52465177993555943311768243518310971 |
Giải Năm | 5052 | 4409 | 8721 |
Giải Sáu | 102501817750 | 244732121949 | 986981970772 |
Giải Bảy | 782 | 707 | 380 |
Giải Tám | 08 | 21 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 433233 | 435861 |
Giải Nhất | 37067 | 89123 |
Giải Nhì | 21293 | 98326 |
Giải Ba | 5854331638 | 7216283589 |
Giải Bốn | 88933728302011641307357580641991771 | 02226810180199921008478488689340905 |
Giải Năm | 8648 | 3613 |
Giải Sáu | 761777997518 | 547988489073 |
Giải Bảy | 591 | 934 |
Giải Tám | 81 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 875543 | 943345 | 274609 |
Giải Nhất | 61434 | 23200 | 12789 |
Giải Nhì | 14423 | 89364 | 11976 |
Giải Ba | 8846702281 | 7270192538 | 8688860716 |
Giải Bốn | 58477312726038220608443254623079929 | 80947732355860256108971574984706639 | 07611476226826736311743036481357599 |
Giải Năm | 0398 | 0469 | 8074 |
Giải Sáu | 598592311046 | 311481077049 | 845905322233 |
Giải Bảy | 989 | 400 | 759 |
Giải Tám | 74 | 18 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 722917 | 443916 |
Giải Nhất | 19976 | 93134 |
Giải Nhì | 32854 | 31626 |
Giải Ba | 4207764444 | 5922684942 |
Giải Bốn | 09097532596164820852241959956558356 | 66616475589113450132570580459971992 |
Giải Năm | 5924 | 9157 |
Giải Sáu | 960299579125 | 450455379585 |
Giải Bảy | 400 | 503 |
Giải Tám | 72 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 915617 | 784924 |
Giải Nhất | 54285 | 15759 |
Giải Nhì | 92912 | 14031 |
Giải Ba | 4502438626 | 1503805598 |
Giải Bốn | 46307233306895168771654161816451816 | 68940788596320263380410385810996364 |
Giải Năm | 1157 | 6111 |
Giải Sáu | 259283872605 | 752053550254 |
Giải Bảy | 884 | 232 |
Giải Tám | 68 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 669872 | 416593 |
Giải Nhất | 94152 | 44799 |
Giải Nhì | 56043 | 37573 |
Giải Ba | 8376481812 | 1359729680 |
Giải Bốn | 53106735704926282974017899087380428 | 05312553041758782152071106085368328 |
Giải Năm | 4112 | 1395 |
Giải Sáu | 637379065112 | 920817128591 |
Giải Bảy | 538 | 558 |
Giải Tám | 48 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 497843 | 749729 | 081806 |
Giải Nhất | 13873 | 85054 | 98792 |
Giải Nhì | 44556 | 26248 | 35770 |
Giải Ba | 5959642231 | 2944279152 | 7671512340 |
Giải Bốn | 00627684835867346478052350357676171 | 15841200406867168459939594523241847 | 26354723882096953084428898626445060 |
Giải Năm | 1202 | 6983 | 4091 |
Giải Sáu | 880875791614 | 217516194485 | 540947224066 |
Giải Bảy | 715 | 901 | 852 |
Giải Tám | 09 | 43 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 014567 | 766838 | 528610 |
Giải Nhất | 58800 | 84670 | 71185 |
Giải Nhì | 78363 | 10259 | 97494 |
Giải Ba | 9851765384 | 1887013515 | 9317416177 |
Giải Bốn | 99486168358880385140835477762429644 | 84995576526829440716210886736821774 | 47288240393688704978137693585224422 |
Giải Năm | 8226 | 2932 | 8094 |
Giải Sáu | 641583122201 | 398963173439 | 158083943819 |
Giải Bảy | 749 | 756 | 228 |
Giải Tám | 49 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 331504 | 000736 |
Giải Nhất | 71307 | 99789 |
Giải Nhì | 07057 | 01620 |
Giải Ba | 4912406927 | 0214042326 |
Giải Bốn | 14869693297921408566717016930390652 | 58344977310078515418213963924435309 |
Giải Năm | 1964 | 3913 |
Giải Sáu | 974633158741 | 528595134584 |
Giải Bảy | 558 | 645 |
Giải Tám | 54 | 44 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 832616 | 247509 | 627606 |
Giải Nhất | 25564 | 62039 | 12551 |
Giải Nhì | 32734 | 80861 | 36566 |
Giải Ba | 1625553964 | 9280547014 | 0730719087 |
Giải Bốn | 63293964889793832866094679778393338 | 49366160203426548627271171279226316 | 80828897500496536265970866614572587 |
Giải Năm | 5911 | 1652 | 8319 |
Giải Sáu | 930024593847 | 609807253382 | 319597141737 |
Giải Bảy | 343 | 442 | 401 |
Giải Tám | 29 | 70 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 067158 | 515249 |
Giải Nhất | 71215 | 50169 |
Giải Nhì | 69973 | 96978 |
Giải Ba | 2296341205 | 0077583639 |
Giải Bốn | 48109476952660374521440900937804101 | 22104822358953392080212122669859398 |
Giải Năm | 8305 | 8623 |
Giải Sáu | 217331507430 | 994722524339 |
Giải Bảy | 274 | 785 |
Giải Tám | 93 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 946593 | 355220 |
Giải Nhất | 91561 | 17275 |
Giải Nhì | 82881 | 14846 |
Giải Ba | 0043686304 | 4306098137 |
Giải Bốn | 54733887978575432890088748904235035 | 96280553297855475065955005543944593 |
Giải Năm | 7587 | 9532 |
Giải Sáu | 128495904561 | 485240404591 |
Giải Bảy | 558 | 751 |
Giải Tám | 20 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 401919 | 533609 |
Giải Nhất | 27775 | 27132 |
Giải Nhì | 43203 | 07693 |
Giải Ba | 4754829131 | 7043256346 |
Giải Bốn | 90640504000073790445020230994603153 | 16088611645593683918032703802547898 |
Giải Năm | 1490 | 1753 |
Giải Sáu | 978958881759 | 217303246037 |
Giải Bảy | 366 | 627 |
Giải Tám | 98 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 882509 | 878232 | 761434 |
Giải Nhất | 70164 | 36459 | 57684 |
Giải Nhì | 82293 | 54801 | 57747 |
Giải Ba | 3365891613 | 1273379339 | 8182986580 |
Giải Bốn | 62942996507088638223618450492172881 | 88134522996434502929160864981161779 | 19995742515625865265832891661969324 |
Giải Năm | 9753 | 2679 | 9317 |
Giải Sáu | 330245729142 | 287950825028 | 740033916405 |
Giải Bảy | 798 | 929 | 529 |
Giải Tám | 97 | 26 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 908857 | 721110 | 815234 |
Giải Nhất | 01865 | 02951 | 51531 |
Giải Nhì | 47874 | 34250 | 78898 |
Giải Ba | 1001306928 | 0864895322 | 9271365037 |
Giải Bốn | 99399975929437426478671097748405416 | 15337204783249394906445519000761246 | 40542904647675807275472354793663672 |
Giải Năm | 4905 | 0192 | 4196 |
Giải Sáu | 414277124437 | 883708232557 | 049824984182 |
Giải Bảy | 052 | 639 | 628 |
Giải Tám | 55 | 63 | 50 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 420075 | 419588 |
Giải Nhất | 09153 | 02870 |
Giải Nhì | 60559 | 29994 |
Giải Ba | 3913743103 | 2595565598 |
Giải Bốn | 90146192512489013467372748480518114 | 87543253354053734751951358308550164 |
Giải Năm | 4192 | 6179 |
Giải Sáu | 816497674765 | 657808640081 |
Giải Bảy | 579 | 396 |
Giải Tám | 51 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 700957 | 935249 | 192955 |
Giải Nhất | 01813 | 72304 | 44061 |
Giải Nhì | 14214 | 58739 | 49357 |
Giải Ba | 9724245660 | 4550833441 | 3209960393 |
Giải Bốn | 82411555233447066489360696709346304 | 27648300042658795541387743029547959 | 88584441638549853197614614182968335 |
Giải Năm | 9733 | 5659 | 6430 |
Giải Sáu | 971543199182 | 439424620807 | 857918865944 |
Giải Bảy | 011 | 614 | 937 |
Giải Tám | 70 | 86 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 388440 | 207691 |
Giải Nhất | 37658 | 35237 |
Giải Nhì | 68183 | 58544 |
Giải Ba | 5462634979 | 8205085104 |
Giải Bốn | 56701326432218514935081741143281697 | 86536366607221977764553602355903654 |
Giải Năm | 1259 | 3572 |
Giải Sáu | 982858797222 | 087415917824 |
Giải Bảy | 446 | 576 |
Giải Tám | 93 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 546904 | 069039 |
Giải Nhất | 30932 | 73592 |
Giải Nhì | 84925 | 99389 |
Giải Ba | 8941491665 | 9336586133 |
Giải Bốn | 77731624636427837987286004907245761 | 33360427553967559444336862252878559 |
Giải Năm | 4948 | 5192 |
Giải Sáu | 147931096838 | 286235121017 |
Giải Bảy | 530 | 365 |
Giải Tám | 93 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 829687 | 968527 |
Giải Nhất | 87226 | 22977 |
Giải Nhì | 40166 | 46852 |
Giải Ba | 0080636694 | 9993640669 |
Giải Bốn | 35979665467532556101037104299546303 | 81319428323450170979191274679103386 |
Giải Năm | 1798 | 4124 |
Giải Sáu | 070672255712 | 668997942270 |
Giải Bảy | 671 | 357 |
Giải Tám | 34 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 868856 | 908406 | 208763 |
Giải Nhất | 68665 | 99967 | 01306 |
Giải Nhì | 30304 | 35925 | 31296 |
Giải Ba | 5167921923 | 8833451768 | 4907102898 |
Giải Bốn | 18609679054929920667616921549352638 | 59195457769704483294251884165914400 | 79961737620147984793554363904084248 |
Giải Năm | 3829 | 3024 | 3514 |
Giải Sáu | 204723084449 | 227071512313 | 188833357090 |
Giải Bảy | 407 | 283 | 189 |
Giải Tám | 67 | 56 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 640591 | 909424 | 274561 |
Giải Nhất | 39451 | 03388 | 99453 |
Giải Nhì | 38100 | 11680 | 58878 |
Giải Ba | 1518527425 | 8221509999 | 7159612498 |
Giải Bốn | 71690981268821620530837999594257941 | 93343764024089533471376327256194821 | 00227105346149582208299066998990967 |
Giải Năm | 4590 | 2698 | 4323 |
Giải Sáu | 688424729863 | 645229645394 | 770688066191 |
Giải Bảy | 615 | 345 | 456 |
Giải Tám | 39 | 89 | 73 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 724015 | 829996 |
Giải Nhất | 27890 | 10094 |
Giải Nhì | 64023 | 90147 |
Giải Ba | 4840422645 | 5242591935 |
Giải Bốn | 95873293829180913395872505188555179 | 86380677175302525554631042455477464 |
Giải Năm | 5435 | 0734 |
Giải Sáu | 633789004387 | 337842551495 |
Giải Bảy | 042 | 056 |
Giải Tám | 24 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 835628 | 249035 | 983396 |
Giải Nhất | 28510 | 16798 | 70731 |
Giải Nhì | 59635 | 75558 | 40496 |
Giải Ba | 0817793481 | 4151356764 | 9709840581 |
Giải Bốn | 75356623045056176215678806039819087 | 79109874690443235625169714272028767 | 25758621384016799334167547389958211 |
Giải Năm | 6506 | 6911 | 8507 |
Giải Sáu | 438780471648 | 694185016361 | 855186767613 |
Giải Bảy | 233 | 195 | 157 |
Giải Tám | 64 | 45 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 733872 | 803902 |
Giải Nhất | 53798 | 35059 |
Giải Nhì | 64197 | 54245 |
Giải Ba | 8217255432 | 4472631363 |
Giải Bốn | 38098381400093516063987993263119694 | 18711430354555928875256929137478552 |
Giải Năm | 3845 | 5648 |
Giải Sáu | 240772281668 | 761526891193 |
Giải Bảy | 153 | 917 |
Giải Tám | 40 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 312151 | 346995 |
Giải Nhất | 05606 | 96954 |
Giải Nhì | 23160 | 91921 |
Giải Ba | 6845094614 | 2317147609 |
Giải Bốn | 29013236071200874871328922398616463 | 09206443342803766236545979205116848 |
Giải Năm | 1865 | 4392 |
Giải Sáu | 681687493786 | 140204735331 |
Giải Bảy | 845 | 987 |
Giải Tám | 12 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 434308 | 183275 |
Giải Nhất | 43852 | 34529 |
Giải Nhì | 87986 | 21812 |
Giải Ba | 9988114324 | 5611345641 |
Giải Bốn | 85259099905481756769506590123241256 | 89271043347404545153742916983929081 |
Giải Năm | 4804 | 8698 |
Giải Sáu | 521221394314 | 291358192385 |
Giải Bảy | 690 | 660 |
Giải Tám | 34 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 294353 | 708474 | 821295 |
Giải Nhất | 62844 | 54992 | 68717 |
Giải Nhì | 98684 | 31218 | 74633 |
Giải Ba | 0260520353 | 1895486732 | 8204052701 |
Giải Bốn | 84180171098080190445387052820139186 | 99384715979489113319470706313652459 | 13420987779161089804392827448763510 |
Giải Năm | 6928 | 8113 | 2361 |
Giải Sáu | 754144065852 | 409072234822 | 320321031633 |
Giải Bảy | 503 | 505 | 418 |
Giải Tám | 27 | 44 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 029456 | 243185 | 296872 |
Giải Nhất | 79265 | 80464 | 70068 |
Giải Nhì | 76677 | 49256 | 84057 |
Giải Ba | 6940188904 | 2703313204 | 4922756672 |
Giải Bốn | 94812082202062122312584955458213198 | 71633928219410843922571364919668095 | 93887150059291148620017873643713173 |
Giải Năm | 8733 | 3516 | 2679 |
Giải Sáu | 104592740965 | 651801754729 | 147826117189 |
Giải Bảy | 161 | 827 | 540 |
Giải Tám | 47 | 98 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 123076 | 317566 |
Giải Nhất | 91473 | 08005 |
Giải Nhì | 10100 | 75911 |
Giải Ba | 7832314491 | 0707967310 |
Giải Bốn | 59737181378342820665017519372654082 | 59099349270518968308175740563913726 |
Giải Năm | 0615 | 0341 |
Giải Sáu | 145982720599 | 336719627865 |
Giải Bảy | 640 | 546 |
Giải Tám | 89 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 393574 | 769730 | 130076 |
Giải Nhất | 59677 | 46311 | 02861 |
Giải Nhì | 57712 | 55604 | 56792 |
Giải Ba | 7345242091 | 1480621096 | 4634370060 |
Giải Bốn | 21718538786840954187516867476567615 | 81652682861555996191024104235131995 | 38939970986709103530014866401012405 |
Giải Năm | 1219 | 6042 | 2562 |
Giải Sáu | 261650919712 | 398429665223 | 095512279473 |
Giải Bảy | 034 | 750 | 362 |
Giải Tám | 32 | 93 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 393019 | 132963 |
Giải Nhất | 28926 | 63154 |
Giải Nhì | 88644 | 62786 |
Giải Ba | 5303240224 | 2839838250 |
Giải Bốn | 31426153887205490756930542658442446 | 79717540279580538620400154904977312 |
Giải Năm | 4894 | 6126 |
Giải Sáu | 791501316588 | 245462886128 |
Giải Bảy | 670 | 047 |
Giải Tám | 76 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 538932 | 902182 |
Giải Nhất | 01070 | 25067 |
Giải Nhì | 29245 | 09957 |
Giải Ba | 1310850575 | 7713129641 |
Giải Bốn | 57634301031279692189143052144616782 | 23087044254430734222076291255132341 |
Giải Năm | 7361 | 5371 |
Giải Sáu | 261002935064 | 367704705415 |
Giải Bảy | 370 | 009 |
Giải Tám | 32 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 372081 | 451974 |
Giải Nhất | 53107 | 16214 |
Giải Nhì | 23500 | 09128 |
Giải Ba | 2396394521 | 4424982003 |
Giải Bốn | 38619579726659945012079371026242825 | 91264359081565616991440817845035198 |
Giải Năm | 7989 | 0425 |
Giải Sáu | 932969031528 | 833920905302 |
Giải Bảy | 173 | 277 |
Giải Tám | 70 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 508714 | 399236 | 802913 |
Giải Nhất | 22128 | 25085 | 83778 |
Giải Nhì | 58839 | 38536 | 49806 |
Giải Ba | 9369377085 | 9536852624 | 5702389302 |
Giải Bốn | 30571312991702230211022678348428092 | 25723800563725414719879535566595339 | 23876330249684430716267301237492763 |
Giải Năm | 9896 | 1484 | 5363 |
Giải Sáu | 901960467742 | 345845109694 | 731882385633 |
Giải Bảy | 674 | 357 | 791 |
Giải Tám | 06 | 17 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 605606 | 498917 | 188544 |
Giải Nhất | 60224 | 45239 | 92566 |
Giải Nhì | 12239 | 70379 | 32142 |
Giải Ba | 0862717074 | 2809874840 | 4029162873 |
Giải Bốn | 36744568783703700014764610173951350 | 46691813591513235600027150877179917 | 05881167731736555296622498861566863 |
Giải Năm | 6098 | 1089 | 0590 |
Giải Sáu | 536618006149 | 239082717893 | 996771605779 |
Giải Bảy | 692 | 254 | 415 |
Giải Tám | 83 | 73 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 851265 | 659770 |
Giải Nhất | 10173 | 31696 |
Giải Nhì | 05889 | 72188 |
Giải Ba | 3146275749 | 4905309210 |
Giải Bốn | 04325041892373176191470346380546631 | 18095760889000522925438297063973215 |
Giải Năm | 7860 | 5929 |
Giải Sáu | 686627893577 | 504752687271 |
Giải Bảy | 390 | 462 |
Giải Tám | 21 | 29 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 943306 | 652366 | 434240 |
Giải Nhất | 79029 | 28603 | 75250 |
Giải Nhì | 01401 | 89310 | 10554 |
Giải Ba | 2369417712 | 7210588213 | 3600294846 |
Giải Bốn | 53638200979661114817660979205592625 | 43729356246817485307543522636416988 | 97168177156625365116816309872087214 |
Giải Năm | 3969 | 2516 | 5774 |
Giải Sáu | 008902298044 | 789125395494 | 693726402039 |
Giải Bảy | 007 | 912 | 883 |
Giải Tám | 75 | 89 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 393193 | 951961 |
Giải Nhất | 79937 | 17658 |
Giải Nhì | 75615 | 29404 |
Giải Ba | 9112338570 | 8034984363 |
Giải Bốn | 54974309693633216734131283699380659 | 25387052827810932083559640569938720 |
Giải Năm | 1016 | 7203 |
Giải Sáu | 377372655007 | 932735159463 |
Giải Bảy | 707 | 988 |
Giải Tám | 22 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 595549 | 539582 |
Giải Nhất | 11131 | 94502 |
Giải Nhì | 79411 | 07055 |
Giải Ba | 9113054623 | 6544095494 |
Giải Bốn | 50252472563049029515083841766770802 | 45928164495981726505126622309999842 |
Giải Năm | 6471 | 4812 |
Giải Sáu | 844275580778 | 382703159661 |
Giải Bảy | 033 | 266 |
Giải Tám | 20 | 43 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 400243 | 536532 |
Giải Nhất | 65308 | 55069 |
Giải Nhì | 49330 | 71433 |
Giải Ba | 1923661513 | 1142365990 |
Giải Bốn | 64416824420513418047760024696391095 | 73532646124339916125995267556922933 |
Giải Năm | 4037 | 1890 |
Giải Sáu | 533930919138 | 889388973701 |
Giải Bảy | 114 | 518 |
Giải Tám | 07 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 758648 | 549400 | 595693 |
Giải Nhất | 32520 | 40823 | 50305 |
Giải Nhì | 64259 | 13389 | 72248 |
Giải Ba | 3647130517 | 9385993967 | 8939367034 |
Giải Bốn | 12198284263246747982231688461888111 | 69946961882907560364624369707859786 | 88978179801697714642193223307667255 |
Giải Năm | 8609 | 3455 | 1821 |
Giải Sáu | 222710175371 | 954062745572 | 766193981397 |
Giải Bảy | 615 | 494 | 329 |
Giải Tám | 54 | 58 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 684631 | 844290 | 202034 |
Giải Nhất | 24151 | 92736 | 97933 |
Giải Nhì | 49496 | 09128 | 98081 |
Giải Ba | 4733477449 | 9378076551 | 1466470451 |
Giải Bốn | 53858570565856063874105120925402252 | 98588444393381339340136616559080357 | 94438721785167599894680952258572980 |
Giải Năm | 4672 | 4256 | 5243 |
Giải Sáu | 539701228358 | 962879930161 | 343414801552 |
Giải Bảy | 482 | 996 | 295 |
Giải Tám | 18 | 86 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 483117 | 037217 |
Giải Nhất | 38029 | 58438 |
Giải Nhì | 30972 | 01523 |
Giải Ba | 9631924381 | 0819280483 |
Giải Bốn | 48385086037773694369164161015189626 | 93876868325200763980968677548179158 |
Giải Năm | 5694 | 1070 |
Giải Sáu | 591821972810 | 678929052027 |
Giải Bảy | 357 | 256 |
Giải Tám | 18 | 64 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 266869 | 375607 | 122909 |
Giải Nhất | 58915 | 96174 | 16838 |
Giải Nhì | 53945 | 77585 | 49561 |
Giải Ba | 5582896890 | 8458997972 | 1782420462 |
Giải Bốn | 94102020847539505674424761114641595 | 02172609291954940776811689412780657 | 03579687844287784942256937135709406 |
Giải Năm | 8948 | 8373 | 2038 |
Giải Sáu | 437548623325 | 859688313248 | 566464202028 |
Giải Bảy | 103 | 605 | 213 |
Giải Tám | 40 | 14 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 897507 | 888377 |
Giải Nhất | 83692 | 01001 |
Giải Nhì | 33285 | 46481 |
Giải Ba | 4419106840 | 1276562050 |
Giải Bốn | 78540742276002854115014188721427326 | 44576429361958632393147061028356885 |
Giải Năm | 5390 | 4096 |
Giải Sáu | 314502543095 | 371089976942 |
Giải Bảy | 915 | 432 |
Giải Tám | 66 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 421923 | 076240 |
Giải Nhất | 66791 | 69728 |
Giải Nhì | 27409 | 92973 |
Giải Ba | 1747197662 | 5951895010 |
Giải Bốn | 01046274373777937705031446229895192 | 27129014113491283947898576620984173 |
Giải Năm | 8149 | 7798 |
Giải Sáu | 365996868606 | 513287197248 |
Giải Bảy | 996 | 551 |
Giải Tám | 18 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 145778 | 022287 |
Giải Nhất | 22647 | 29318 |
Giải Nhì | 42692 | 57162 |
Giải Ba | 0389895730 | 3260993235 |
Giải Bốn | 57333247600668819708821231546151049 | 11279576460161562561296120236567819 |
Giải Năm | 8938 | 5625 |
Giải Sáu | 768691918427 | 856882791099 |
Giải Bảy | 010 | 635 |
Giải Tám | 23 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 307437 | 529260 | 299807 |
Giải Nhất | 20006 | 10296 | 46648 |
Giải Nhì | 61978 | 38695 | 93948 |
Giải Ba | 8264745688 | 2056916065 | 6801048626 |
Giải Bốn | 81449160736086511470172887827384473 | 66672796147327624675479306875012677 | 62410025973594070072623580341040388 |
Giải Năm | 7402 | 5761 | 5058 |
Giải Sáu | 868036399458 | 247033122545 | 470292289249 |
Giải Bảy | 903 | 369 | 899 |
Giải Tám | 83 | 33 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 091459 | 581409 | 811076 |
Giải Nhất | 81767 | 52071 | 34248 |
Giải Nhì | 03833 | 69765 | 30175 |
Giải Ba | 4808427684 | 6609310496 | 2119662787 |
Giải Bốn | 83485055416385740386512875558803954 | 37977768108663483816543680668919518 | 24805932922441620975470360995805187 |
Giải Năm | 4678 | 6990 | 9754 |
Giải Sáu | 901370150445 | 936391081795 | 265127663140 |
Giải Bảy | 938 | 498 | 711 |
Giải Tám | 84 | 03 | 71 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 972975 | 133103 |
Giải Nhất | 21815 | 56260 |
Giải Nhì | 89650 | 12463 |
Giải Ba | 0675434558 | 8681480049 |
Giải Bốn | 62991645308922717026125461137800940 | 47223377034188858991875948802779466 |
Giải Năm | 8413 | 6374 |
Giải Sáu | 026514482726 | 339818030342 |
Giải Bảy | 298 | 909 |
Giải Tám | 91 | 23 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 797206 | 334240 | 490832 |
Giải Nhất | 50920 | 11639 | 87017 |
Giải Nhì | 45072 | 31227 | 79661 |
Giải Ba | 8989633176 | 3694888913 | 6374206814 |
Giải Bốn | 80987797637263338287923460173216194 | 98970256911110953400154351835585747 | 55313828665421774628251884474873531 |
Giải Năm | 5513 | 7853 | 4704 |
Giải Sáu | 830573412293 | 496377208494 | 315031006434 |
Giải Bảy | 690 | 797 | 856 |
Giải Tám | 14 | 81 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 522700 | 706466 |
Giải Nhất | 58422 | 63134 |
Giải Nhì | 84157 | 05328 |
Giải Ba | 5219325714 | 8103313086 |
Giải Bốn | 38137483296822539756214129206439729 | 32060852289161913739522289518355615 |
Giải Năm | 9607 | 2464 |
Giải Sáu | 895978006419 | 827122421261 |
Giải Bảy | 168 | 455 |
Giải Tám | 67 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Phú Yên | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 441627 | 688565 | 587779 | 784945 |
Giải Nhất | 55893 | 50633 | 69813 | 21416 |
Giải Nhì | 03276 | 10458 | 46858 | 75591 |
Giải Ba | 2088121125 | 9692807098 | 3224648155 | 0715073071 |
Giải Bốn | 67892520324008508577384963792107096 | 04445982619721934640312480613504221 | 42439044757523742870257162415019149 | 99511136937813864900749759868809542 |
Giải Năm | 4136 | 0571 | 9503 | 4626 |
Giải Sáu | 925862555563 | 352820888900 | 305680702574 | 069054016544 |
Giải Bảy | 309 | 930 | 962 | 802 |
Giải Tám | 12 | 29 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 116703 | 668298 | 688565 | 784945 |
Giải Nhất | 68283 | 32021 | 50633 | 21416 |
Giải Nhì | 28146 | 23820 | 10458 | 75591 |
Giải Ba | 5541601323 | 5323807138 | 9692807098 | 0715073071 |
Giải Bốn | 26936428573001286684063574875983981 | 87559310350704811008270420646512603 | 04445982619721934640312480613504221 | 99511136937813864900749759868809542 |
Giải Năm | 4715 | 9389 | 0571 | 4626 |
Giải Sáu | 979078259902 | 060710560885 | 352820888900 | 069054016544 |
Giải Bảy | 724 | 081 | 930 | 802 |
Giải Tám | 11 | 06 | 29 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 116703 | 668298 | 887031 |
Giải Nhất | 68283 | 32021 | 29847 |
Giải Nhì | 28146 | 23820 | 96168 |
Giải Ba | 5541601323 | 5323807138 | 0429281874 |
Giải Bốn | 26936428573001286684063574875983981 | 87559310350704811008270420646512603 | 62557289438159958933022957948560773 |
Giải Năm | 4715 | 9389 | 8634 |
Giải Sáu | 979078259902 | 060710560885 | 552815817341 |
Giải Bảy | 724 | 081 | 344 |
Giải Tám | 11 | 06 | 69 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 336771 | 069366 | 665621 |
Giải Nhất | 60363 | 11708 | 93795 |
Giải Nhì | 73939 | 81944 | 75068 |
Giải Ba | 1656652955 | 2327281266 | 7506555235 |
Giải Bốn | 03870475317446172869417729877833964 | 98793127031346939072129548163836978 | 17357891596490487084719848405775477 |
Giải Năm | 7569 | 5185 | 7911 |
Giải Sáu | 629123294614 | 985991940931 | 203827413849 |
Giải Bảy | 324 | 297 | 413 |
Giải Tám | 25 | 38 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 897335 | 486236 |
Giải Nhất | 46571 | 80612 |
Giải Nhì | 70321 | 23446 |
Giải Ba | 5161146622 | 1871196851 |
Giải Bốn | 08639290771792847798875569398629347 | 52351060649555476957381259428527956 |
Giải Năm | 8750 | 5430 |
Giải Sáu | 063642556325 | 197240735494 |
Giải Bảy | 418 | 906 |
Giải Tám | 60 | 12 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 875722 | 029344 | 145342 |
Giải Nhất | 06277 | 65035 | 79141 |
Giải Nhì | 20935 | 41928 | 94685 |
Giải Ba | 7216783569 | 3523534105 | 6525423249 |
Giải Bốn | 68741387988328442753418293413233869 | 71917609836793241601365786601867783 | 16065379605884151165540591241594004 |
Giải Năm | 2209 | 8463 | 4368 |
Giải Sáu | 853058439148 | 939032040332 | 574707747902 |
Giải Bảy | 588 | 641 | 181 |
Giải Tám | 48 | 38 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 015713 | 413689 |
Giải Nhất | 09625 | 93878 |
Giải Nhì | 11517 | 94280 |
Giải Ba | 1416816682 | 5507598996 |
Giải Bốn | 53035510627157926923436465688855227 | 42657431784659815429863136349555031 |
Giải Năm | 2955 | 1653 |
Giải Sáu | 600794482539 | 352405103139 |
Giải Bảy | 095 | 867 |
Giải Tám | 14 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Phú Yên | Quảng Nam | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 446469 | 400518 | 532389 | 786981 |
Giải Nhất | 47767 | 19494 | 49737 | 90121 |
Giải Nhì | 68867 | 02023 | 26706 | 13387 |
Giải Ba | 4520533048 | 1769762571 | 0662380677 | 5322435102 |
Giải Bốn | 72668783845681524332251468004175409 | 16467346071252007968741772584230116 | 98134420575493088879259244698287998 | 13348812486178719015852083600168655 |
Giải Năm | 5556 | 6080 | 6827 | 5742 |
Giải Sáu | 523337680345 | 537433476093 | 615500227526 | 799260224730 |
Giải Bảy | 703 | 815 | 832 | 766 |
Giải Tám | 31 | 38 | 75 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 249660 | 848549 | 400518 | 786981 |
Giải Nhất | 36268 | 39668 | 19494 | 90121 |
Giải Nhì | 51090 | 77700 | 02023 | 13387 |
Giải Ba | 5053232381 | 3251059363 | 1769762571 | 5322435102 |
Giải Bốn | 03514884191722178331871676179666330 | 51000469956989233839204460821361174 | 16467346071252007968741772584230116 | 13348812486178719015852083600168655 |
Giải Năm | 2195 | 0954 | 6080 | 5742 |
Giải Sáu | 358573704062 | 771717233581 | 537433476093 | 799260224730 |
Giải Bảy | 255 | 960 | 815 | 766 |
Giải Tám | 65 | 65 | 38 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Khánh Hòa | Kon tum | Quảng Ngãi | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 532851 | 214554 | 249660 | 848549 | 607121 | 199151 |
Giải Nhất | 56736 | 18773 | 36268 | 39668 | 13671 | 03110 |
Giải Nhì | 54763 | 06109 | 51090 | 77700 | 43556 | 75915 |
Giải Ba | 9784957588 | 7128867968 | 5053232381 | 3251059363 | 6148053755 | 6576944077 |
Giải Bốn | 65395927118559261274526787221171705 | 11153455649804957858536493861877688 | 03514884191722178331871676179666330 | 51000469956989233839204460821361174 | 24256254722335868450795147736356782 | 90194354041754076328686213672677673 |
Giải Năm | 2747 | 5032 | 2195 | 0954 | 8503 | 3950 |
Giải Sáu | 116021131162 | 256237912625 | 358573704062 | 771717233581 | 306966484081 | 678986683604 |
Giải Bảy | 217 | 202 | 255 | 960 | 818 | 416 |
Giải Tám | 14 | 85 | 65 | 65 | 09 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 061333 | 434602 | 532851 | 214554 | 607121 |
Giải Nhất | 17912 | 64883 | 56736 | 18773 | 13671 |
Giải Nhì | 27405 | 36661 | 54763 | 06109 | 43556 |
Giải Ba | 4396871426 | 4818788120 | 9784957588 | 7128867968 | 6148053755 |
Giải Bốn | 20292341709367954470107097152981899 | 44744317428171087520941953746328319 | 65395927118559261274526787221171705 | 11153455649804957858536493861877688 | 24256254722335868450795147736356782 |
Giải Năm | 8443 | 5844 | 2747 | 5032 | 8503 |
Giải Sáu | 593117131962 | 941139189465 | 116021131162 | 256237912625 | 306966484081 |
Giải Bảy | 338 | 986 | 217 | 202 | 818 |
Giải Tám | 55 | 98 | 14 | 85 | 09 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 591234 | 671010 | 661493 | 061333 | 434602 |
Giải Nhất | 68907 | 69468 | 24619 | 17912 | 64883 |
Giải Nhì | 03387 | 12282 | 47223 | 27405 | 36661 |
Giải Ba | 7453229387 | 2193401456 | 1334376945 | 4396871426 | 4818788120 |
Giải Bốn | 16462708302075159357084500178446382 | 51692524951961850219599077400675786 | 53341334071611495973171500888203330 | 20292341709367954470107097152981899 | 44744317428171087520941953746328319 |
Giải Năm | 8924 | 7192 | 4277 | 8443 | 5844 |
Giải Sáu | 111085202337 | 513196341635 | 185618265189 | 593117131962 | 941139189465 |
Giải Bảy | 104 | 672 | 396 | 338 | 986 |
Giải Tám | 75 | 94 | 95 | 55 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 591234 | 671010 | 661493 |
Giải Nhất | 68907 | 69468 | 24619 |
Giải Nhì | 03387 | 12282 | 47223 |
Giải Ba | 7453229387 | 2193401456 | 1334376945 |
Giải Bốn | 16462708302075159357084500178446382 | 51692524951961850219599077400675786 | 53341334071611495973171500888203330 |
Giải Năm | 8924 | 7192 | 4277 |
Giải Sáu | 111085202337 | 513196341635 | 185618265189 |
Giải Bảy | 104 | 672 | 396 |
Giải Tám | 75 | 94 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 962164 | 842358 |
Giải Nhất | 93437 | 23661 |
Giải Nhì | 92658 | 33893 |
Giải Ba | 1530437580 | 3107820393 |
Giải Bốn | 78359391738608799700519540731165799 | 64510563901326745085751252110562759 |
Giải Năm | 0601 | 6893 |
Giải Sáu | 536339095240 | 216808289555 |
Giải Bảy | 590 | 423 |
Giải Tám | 46 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 972088 | 961750 |
Giải Nhất | 75037 | 16035 |
Giải Nhì | 53714 | 90053 |
Giải Ba | 3843938974 | 8544142070 |
Giải Bốn | 68494121766856119386677862240731916 | 21934628268310128299404660720830698 |
Giải Năm | 2988 | 1183 |
Giải Sáu | 298237020041 | 354536316482 |
Giải Bảy | 727 | 529 |
Giải Tám | 01 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 008967 | 022083 |
Giải Nhất | 81439 | 06129 |
Giải Nhì | 39905 | 22524 |
Giải Ba | 1738732002 | 0239240506 |
Giải Bốn | 12753640069159514694455645470699891 | 36581280707773301046086764292719293 |
Giải Năm | 1651 | 0111 |
Giải Sáu | 165383042497 | 749163104206 |
Giải Bảy | 720 | 758 |
Giải Tám | 17 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 417218 | 836329 | 331524 |
Giải Nhất | 90208 | 57908 | 74958 |
Giải Nhì | 29338 | 75749 | 45150 |
Giải Ba | 9897259878 | 7733425044 | 0470146251 |
Giải Bốn | 19461978289232061721903564995968737 | 82073959403989436842466215190315594 | 92250712368077830095476297464337739 |
Giải Năm | 5229 | 5411 | 9769 |
Giải Sáu | 186736450309 | 012364173535 | 165962571209 |
Giải Bảy | 841 | 105 | 493 |
Giải Tám | 97 | 46 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 430160 | 590479 | 724308 |
Giải Nhất | 08480 | 78566 | 17334 |
Giải Nhì | 06395 | 03818 | 97562 |
Giải Ba | 3310158476 | 7017395467 | 1292026543 |
Giải Bốn | 69097068722094362944154209140893734 | 59081260730769961936492407489076426 | 11956415393101818191096020476038636 |
Giải Năm | 9968 | 8112 | 1171 |
Giải Sáu | 605091146477 | 111654764499 | 470402933529 |
Giải Bảy | 480 | 224 | 693 |
Giải Tám | 31 | 50 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 007924 | 987446 |
Giải Nhất | 18419 | 20929 |
Giải Nhì | 21176 | 83765 |
Giải Ba | 8710731658 | 9721438009 |
Giải Bốn | 14857025577309263648041214386226392 | 05658854281398541537103661760670618 |
Giải Năm | 9301 | 4578 |
Giải Sáu | 175355245502 | 582755957194 |
Giải Bảy | 826 | 848 |
Giải Tám | 19 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 615220 | 460257 | 240800 |
Giải Nhất | 26212 | 72625 | 34968 |
Giải Nhì | 89800 | 20042 | 86335 |
Giải Ba | 7630962997 | 3949083359 | 6896154896 |
Giải Bốn | 06751260619630219717332400606652783 | 84265179332245953198624434267207031 | 52121038978857017970575044274138687 |
Giải Năm | 3389 | 2652 | 4609 |
Giải Sáu | 527338003099 | 794280193091 | 122949701645 |
Giải Bảy | 024 | 404 | 811 |
Giải Tám | 92 | 95 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Lắk |
Giải đặc biệt | 313476 | 253781 |
Giải Nhất | 99423 | 53253 |
Giải Nhì | 34565 | 44930 |
Giải Ba | 8437951974 | 1337634075 |
Giải Bốn | 64106065170692524691161997085384809 | 66427982303483899536603926063475506 |
Giải Năm | 9732 | 3232 |
Giải Sáu | 209596623889 | 990124479271 |
Giải Bảy | 340 | 710 |
Giải Tám | 22 | 24 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 154671 | 683105 |
Giải Nhất | 54589 | 60802 |
Giải Nhì | 31077 | 81893 |
Giải Ba | 6937450740 | 3783847370 |
Giải Bốn | 85068935421649858582730235106693043 | 34190264914676715651948361215129912 |
Giải Năm | 2363 | 0344 |
Giải Sáu | 973930570155 | 017470702720 |
Giải Bảy | 049 | 995 |
Giải Tám | 50 | 91 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 606910 | 914754 |
Giải Nhất | 45372 | 09839 |
Giải Nhì | 95635 | 24173 |
Giải Ba | 8561029149 | 6257301348 |
Giải Bốn | 99947406931297910559973890575141356 | 67749572365736641800988570888778119 |
Giải Năm | 4945 | 7998 |
Giải Sáu | 902935986203 | 738252622356 |
Giải Bảy | 609 | 882 |
Giải Tám | 40 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 023054 | 848314 | 364275 |
Giải Nhất | 08803 | 65110 | 33842 |
Giải Nhì | 89762 | 95855 | 96588 |
Giải Ba | 1435184767 | 7273123697 | 4911796866 |
Giải Bốn | 59214639859768439588191080452627656 | 90637314312155250604799594714042370 | 23585454934740082858453254776435308 |
Giải Năm | 7260 | 0364 | 5336 |
Giải Sáu | 465082852902 | 857773770001 | 218214128738 |
Giải Bảy | 294 | 616 | 093 |
Giải Tám | 77 | 63 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 588693 | 985281 | 310753 |
Giải Nhất | 17667 | 69999 | 60481 |
Giải Nhì | 93042 | 06139 | 74395 |
Giải Ba | 7460354541 | 4612274876 | 4440322063 |
Giải Bốn | 22099513042443004600298348927003560 | 42983332754000571136186966447820950 | 69293737281419611077074746463035797 |
Giải Năm | 8703 | 1696 | 6434 |
Giải Sáu | 031948094029 | 923759962512 | 088312310501 |
Giải Bảy | 647 | 899 | 187 |
Giải Tám | 79 | 02 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 478412 | 516541 |
Giải Nhất | 67536 | 12392 |
Giải Nhì | 96544 | 27744 |
Giải Ba | 3379165501 | 8321022328 |
Giải Bốn | 59208495102728666339189453015963992 | 81972490803786308939064125505107436 |
Giải Năm | 9668 | 1118 |
Giải Sáu | 081815350529 | 828355741897 |
Giải Bảy | 578 | 409 |
Giải Tám | 75 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 334862 | 038430 | 381443 |
Giải Nhất | 90381 | 59076 | 32969 |
Giải Nhì | 84007 | 35178 | 71404 |
Giải Ba | 8583374034 | 7283951792 | 5222434788 |
Giải Bốn | 02686109451594093754791689584863621 | 34488232166522217328342869171267956 | 07930560152919019305688243805247209 |
Giải Năm | 8590 | 7830 | 0824 |
Giải Sáu | 025617077169 | 259931272581 | 002455105496 |
Giải Bảy | 262 | 724 | 333 |
Giải Tám | 55 | 89 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Cập nhật thống kê kết quả XSMT 365 ngày mới nhất, thống kê cặp số về nhiều nhất kqxs Miền Trung, cặp số lâu về nhất XSMT, t. kê đầu đuôi, lôtô ket qua so xo Miền Trung
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Phước (XSBP) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hậu Giang (XSHG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Hồ Chí Minh (XSHCM) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Long An (XSLA) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đà Nẵng (XSDNG) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Đắk Nông (XSDNO) ngày 21/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Ngãi (XSQNG) ngày 21/09/2024